

0.95
0.93
0.85
1.01
1.32
5.00
8.20
0.83
1.07
0.29
2.50
Diễn biến chính



Kiến tạo: Lamine Yamal

Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha


Ra sân: Chidera Ejuke


Ra sân: Peque Fernandez
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha

Ra sân: Robert Lewandowski


Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso

Ra sân: Lucien Agoume

Ra sân: Anssumane Fati

Ra sân: Lamine Yamal


Ra sân: Adria Giner Pedrosa

Ra sân: Pedro Golzalez Lopez



Kiến tạo: Loic Bade

Bàn thắng
Phạt đền
🐷
Hỏng phạt đền
ཧ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍷
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 34 | 8.26 | |
14 | Pablo Torre | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 8.04 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 112 | 103 | 91.96% | 0 | 3 | 121 | 6.96 | |
23 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 50 | 42 | 84% | 0 | 0 | 66 | 6.63 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 2 | 0 | 4 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 0 | 46 | 8.54 | |
13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 42 | 6.15 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 70 | 68 | 97.14% | 3 | 0 | 86 | 8.48 | |
10 | Anssumane Fati | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 46 | 6.42 | |
18 | Pau Victor Delgado | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
6 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.11 | |
3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 5 | 0 | 61 | 6.51 | |
17 | Marc Casado | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 64 | 6.81 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 6 | 1 | 3 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 52 | 7.94 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 18 | 6.5 | |
2 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 88 | 97.78% | 0 | 2 | 99 | 7.26 | |
35 | Gerard Martin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.39 |
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Orjan Haskjold Nyland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 0 | 36 | 5.09 | |
10 | Jesus Fernandez Saez Suso | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 12 | 12 | 100% | 3 | 1 | 20 | 6.55 | |
11 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 38 | 5.68 | |
20 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.81 | |
23 | Marcos do Nascimento Teixeira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 28 | 5.68 | |
15 | Gonzalo Montiel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.9 | |
21 | Chidera Ejuke | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 20 | 5.87 | |
12 | Albert-Mboyo Sambi Lokonga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 24 | 6.03 | |
6 | Nemanja Gudelj | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 37 | 5.45 | |
3 | Adria Giner Pedrosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 36 | 6.39 | |
18 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 30 | 6.18 | |
22 | Loic Bade | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 3 | 60 | 6.93 | |
32 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 0 | 68 | 6.33 | |
14 | Peque Fernandez | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 18 | 5.55 | |
27 | Stanis Idumbo Muzambo | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.8 | ||
7 | Isaac Romero Bernal | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 23 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ