

Diễn biến chính



Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria


Ra sân: Aimar Oroz

Ra sân: Ruben Garcia Santos
Ra sân: Andreas Christensen

Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha


Ra sân: Lucas Torro Marset

Ra sân: Luis Ezequiel Avila

Ra sân: Iker Benito
Ra sân: Alejandro Balde

Ra sân: Sergi Busquets Burgos

Kiến tạo: Frenkie De Jong

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn🌌g phạt đền
ꦛ
💎 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay n♏gười
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sergi Busquets Burgos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 72 | 66 | 91.67% | 1 | 2 | 77 | 6.74 | |
18 | Jordi Alba Ramos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 24 | 7.49 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 4 | 30 | 7.01 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 31 | 7.06 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 1 | 54 | 6.64 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 102 | 93 | 91.18% | 9 | 3 | 121 | 7.95 | |
7 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 9 | 0 | 31 | 6.12 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 2 | 2 | 70 | 7.04 | |
22 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 7 | 0 | 43 | 6.84 | |
11 | Ferran Torres | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.2 | |
24 | Garcia Erick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 26 | 6.34 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 73 | 72 | 98.63% | 0 | 4 | 84 | 7.47 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 54 | 43 | 79.63% | 1 | 0 | 72 | 6.87 | |
10 | Anssumane Fati | Cánh trái | 6 | 1 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 46 | 6.86 | |
30 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 6.18 | |
28 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 7 | 1 | 61 | 7.27 |
Osasuna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ruben Garcia Santos | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 21 | 6.47 | |
18 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 16 | 6.28 | |
6 | Lucas Torro Marset | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 25 | 6.79 | |
25 | Aitor Fernandez Abarisketa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 24 | 52.17% | 0 | 0 | 57 | 6.94 | |
4 | Unai Garcia Lugea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 24 | 6.42 | |
3 | Juan Cruz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 13 | 6.01 | |
9 | Luis Ezequiel Avila | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.56 | |
11 | Enrique Barja | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 24 | 6.6 | |
23 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
20 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 23 | 6.02 | |
22 | Aimar Oroz | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 19 | 6.1 | ||
31 | Jorge Herrando | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 3 | 9 | 5.65 | |
33 | Iker Benito | Defender | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 23 | 6.34 | |
19 | Pablo Ibanez Lumbreras | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 30 | 6.36 | |
35 | Diego Moreno | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 37 | 6.72 | |
34 | Iker Munoz Cameros | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 18 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ