

0.86
1.00
0.93
0.87
1.25
5.40
8.60
0.78
1.02
0.97
0.83
Diễn biến chính



Ra sân: Sergi Roberto Carnicer


Ra sân: Borja Garcia Freire

Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez

Ra sân: Toni Villa
Ra sân: Anssumane Fati


Ra sân: Viktor Tsygankov
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha



Ra sân: Ivan Martin
Bàn thắng
Phạt đền
ജ
Hỏng phạt đền
🌞
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦜ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sergi Busquets Burgos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 64 | 56 | 87.5% | 1 | 1 | 75 | 7.49 | |
18 | Jordi Alba Ramos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 4 | 0 | 13 | 5.95 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 3 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 4 | 29 | 6.8 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 34 | 6.46 | |
20 | Sergi Roberto Carnicer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 2 | 0 | 40 | 6.47 | |
19 | Franck Kessie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 6.21 | |
23 | Jules Kounde | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 4 | 3 | 68 | 7.17 | |
22 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 3 | 1 | 4 | 27 | 21 | 77.78% | 11 | 0 | 55 | 6.87 | |
11 | Ferran Torres | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 6 | 1 | 16 | 6.4 | |
24 | Garcia Erick | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 99 | 86 | 86.87% | 0 | 2 | 104 | 6.74 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 65 | 57 | 87.69% | 1 | 3 | 75 | 7.31 | |
10 | Anssumane Fati | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 25 | 22 | 88% | 1 | 0 | 35 | 6.45 | |
30 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 1 | 49 | 6.9 | |
28 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 7 | 1 | 69 | 6.97 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 2 | 56 | 7.65 | |
7 | Christian Ricardo Stuani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.04 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 56 | 6.83 | |
24 | Borja Garcia Freire | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 0 | 30 | 6.16 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 22 | 48.89% | 0 | 1 | 56 | 7.48 | |
14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 1 | 28 | 6.08 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 30 | 6.3 | |
22 | Santiago Ignacio Bueno Sciutto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 2 | 38 | 7.02 | |
9 | Valentin Mariano Castellanos Gimenez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 14 | 5.9 | |
12 | Toni Villa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 29 | 6.42 | |
16 | Javier Hernández Cabrera | 1 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 1 | 46 | 7.01 | ||
11 | Valery Fernandez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.25 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 47 | 6.46 | |
17 | Rodrigo Riquelme | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 7 | 6.19 | |
4 | Arnau Puigmal Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 3 | 65 | 7.66 | |
20 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ