

0.91
0.91
0.86
0.94
2.60
3.80
2.50
0.92
0.92
0.83
0.99
Diễn biến chính


Kiến tạo: Fermin Lopez



Kiến tạo: Serge Gnabry

Kiến tạo: Fermin Lopez

Kiến tạo: Marc Casado

Kiến tạo: Lamine Yamal


Ra sân: Michael Olise

Ra sân: Joao Palhinha

Ra sân: Serge Gnabry

Ra sân: Thomas Muller
Ra sân: Fermin Lopez

Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha

Ra sân: Pedro Golzalez Lopez

Ra sân: Lamine Yamal

Ra sân: Robert Lewandowski


Ra sân: Raphael Guerreiro

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𒈔
🌠 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🏅
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 33 | 7.2 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 1 | 65 | 6.63 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 23 | 6.47 | |
20 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.34 | |
23 | Jules Kounde | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 54 | 7.2 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 3 | 3 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 33 | 9.5 | |
13 | Ignacio Pena Sotorres | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 1 | 49 | 6.4 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 2 | 0 | 63 | 7.54 | |
10 | Anssumane Fati | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
18 | Pau Victor Delgado | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.9 | |
6 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
3 | Alejandro Balde | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 51 | 6.64 | |
17 | Marc Casado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 49 | 7.42 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 61 | 8.48 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 7.57 | |
2 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 48 | 6.9 |
Bayern Munich
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Neuer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 0 | 58 | 4.19 | |
25 | Thomas Muller | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 2 | 37 | 6.17 | |
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 42 | 7.48 | |
8 | Leon Goretzka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 18 | 6.12 | |
22 | Raphael Guerreiro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 55 | 50 | 90.91% | 2 | 0 | 77 | 6.17 | |
7 | Serge Gnabry | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 32 | 6.91 | |
11 | Kingsley Coman | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 6.19 | |
6 | Joshua Kimmich | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 4 | 0 | 67 | 4.76 | |
10 | Leroy Sane | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 21 | 6.35 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.26 | |
2 | Dayot Upamecano | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 2 | 91 | 6.77 | |
16 | Joao Palhinha | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 30 | 6.15 | |
19 | Alphonso Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 2 | 0 | 80 | 6.27 | |
3 | Kim Min-Jae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 86 | 98.85% | 0 | 4 | 101 | 7.07 | |
17 | Michael Olise | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 2 | 0 | 53 | 5.85 | |
42 | Jamal Musiala | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 23 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ