Vòng Group
07:30 ngày 05/05/2022
Barcelona SC(ECU)
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Lanus
Địa điểm: Estadio Monumental Banco Pichincha
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU)
Phút
Lanus Lanus
Jose Gustavo Sand(OW) 1 - 0 match phan luoi
41'
44'
match yellow.png  Facundo P🅰erez ♕
Adonis Stalin Preciado Quintero 🐬 ෴ match yellow.png
52'
53'
match goal 1 - 1 Jose Gustavo Sand
Kiến tạo: Braian Aguirre
 Gonzalo Mathias Mastriani Borges 🌳 match yellow.png
63'
70'
match yellow.png 💫 Fernando Monetti
73'
match yellow.png 🍸 Diego Valeri 
85'
match yellow.png  Angel Gonzalez ⛎
♓   Bruno Pinatares ꦅ match yellow.png
85'
90'
match yellow.png  Lautaro German Acosta 🌟

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  🎃 Hỏng phạt đền match phan luoi 🍨 ꦆ  Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ꦐ ﷽ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barcelona SC(ECU) Barcelona SC(ECU)
Lanus Lanus
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
13
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
474
 
Số đường chuyền
 
457
13
 
Phạm lỗi
 
12
19
 
Đánh đầu thành công
 
26
0
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
14
22
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
15
130
 
Pha tấn công
 
98
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 4
32% Kiểm soát bóng 42.33%
8 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 0.8
5.9 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 1.9
5.9 Sút trúng cầu môn 4.2
48.6% Kiểm soát bóng 53%
9.7 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🥂  Barcelona SC(ECU) (4trận)
Chủ Khách
Lanus (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1