Vòng League C
07:00 ngày 16/10/2024
Barbados
Đã kết thúc 6 - 2 Xem Live (3 - 2)
Bahamas
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
0.95
O 3
0.84
U 3
0.94
1
1.50
X
3.50
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
0.92
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Barbados Barbados
Phút
Bahamas Bahamas
6'
match goal 0 - 1 Brandon Adderley
Andreas Applewhaite 1 - 1 match goal
8'
Niall Reid-Stephen 2 - 1 match pen
14'
Sheran Hoyte 3 - 1
Kiến tạo: Carl Hinkson
match goal
26'
43'
match phan luoi 3 - 2ꦦ Nicoli Brathwaite(OW)
Omani Leacock 4 - 2 match goal
47'
Andreas Applewhaite 5 - 2
Kiến tạo: Niall Reid-Stephen
match goal
52'
Sheran Hoyte 6 - 2 match goal
64'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen✃ Hỏng phạt đền match phan luoi𒊎 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐻 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Barbados Barbados
Bahamas Bahamas
7
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
11
12
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
393
 
Số đường chuyền
 
275
82%
 
Chuyền chính xác
 
73%
19
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
5
32
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
5
33
 
Long pass
 
27
65
 
Pha tấn công
 
59
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
3.67 Bàn thua 3.33
2.67 Phạt góc 6.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
46.67% Kiểm soát bóng 49.33%
10.67 Phạm lỗi 12.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.7
2.8 Bàn thua 3.6
5 Phạt góc 3.7
5.2 Sút trúng cầu môn 3.9
48.9% Kiểm soát bóng 46%
10.7 Phạm lỗi 9.9
1.4 Thẻ vàng 1.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Barbados (8trận)
Chủ Khách
Bahamas (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0