Vòng 35
22:00 ngày 02/11/2024
Banga Gargzdai
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
TransINVEST Vilnius 1
Địa điểm: Gargždų miesto stadionas
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.80
O 2.25
0.83
U 2.25
0.98
1
3.30
X
3.20
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.65
-0.25
1.20
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Banga Gargzdai Banga Gargzdai
Phút
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
15'
match goal 0 - 1 Henrique Devens
Kiến tạo: Ryonosuke Ohori
53'
match var Goal Disallowed ꩲ
 Benas Satkus 🎃 match yellow.png
55'
56'
match yellow.png ♛ Arturas Zulpa  🥃
60'
match change Guilherme Pires
Ra sân: Sato Misaki
60'
match change Kota Sakurai
Ra sân: Linas Pilibaitis
Vilius Piliukaitis
Ra sân: Pijus Srebalius
match change
71'
Maksim Andrejev
Ra sân: Cesinha
match change
71'
73'
match change Chidera Nwoga
Ra sân: Radchenko Artem
Valdas Paulauskas 1 - 1
Kiến tạo: Aires Sousa
match goal
75'
76'
match yellow.png  Rica💧rdas Sveikauskas
82'
match yellow.png 👍  Guilherme Pires 🧜 
84'
match change Ignas Kaskelevicius
Ra sân: Ernestas Stockunas
🐷 Aires Sousa 🌃 match yellow.png
86'
90'
match red  Kota Sa💟kurai
90'
match yellow.png ಌ  Carlos Eduardo Da Silva Candido

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   Hỏng phạt đề💜n ♛ match phan luoi  Phản lưới nhà 🥂 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💞  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Banga Gargzdai Banga Gargzdai
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
11
3
 
Sút ra ngoài
 
3
72
 
Pha tấn công
 
78
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

57
Matas Ambrazaitis
17
Maksim Andrejev
12
Lukas Grinkevicius
14
Erik Kirjanov
23
Vilius Piliukaitis
1
Kornelijus Smilingis
11
Erikas Smulkys
20
Karolis Toleikis
37
Ignas Venckus
32
Robertas Vezevicius
Banga Gargzdai Banga Gargzdai 4-4-2
4-4-2 TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
55
Bertasiu...
24
Shults
5
Satkus
4
Lara
13
Zebrausk...
76
Sousa
7
Norvilas
10
Magdusau...
49
Cesinha
79
Paulausk...
18
Srebaliu...
25
Cupic
75
Stockuna...
31
Candido
5
Sveikaus...
40
Flis
77
Pilibait...
7
Ohori
44
Zulpa
45
Misaki
11
Artem
10
Devens

Substitutes

89
Ernest Cerniavskij
2
Arminas Civilis
19
Guilherme Pires
12
Ignas Kaskelevicius
14
Yoichi Kawachi
20
Povilas Kiselevskis
3
Deividas Malzinskas
9
Chidera Nwoga
6
Kota Sakurai
Đội hình dự bị
Banga Gargzdai Banga Gargzdai
Matas Ambrazaitis 57
Maksim Andrejev 17
Lukas Grinkevicius 12
Erik Kirjanov 14
Vilius Piliukaitis 23
Kornelijus Smilingis 1
Erikas Smulkys 11
Karolis Toleikis 20
Ignas Venckus 37
Robertas Vezevicius 32
Banga Gargzdai TransINVEST Vilnius
89 Ernest Cerniavskij
2 Arminas Civilis
19 Guilherme Pires
12 Ignas Kaskelevicius
14 Yoichi Kawachi
20 Povilas Kiselevskis
3 Deividas Malzinskas
9 Chidera Nwoga
6 Kota Sakurai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 4
7 Sút trúng cầu môn 4.67
12.67% Kiểm soát bóng 16.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 5
3.3 Thẻ vàng 2.6
4 Sút trúng cầu môn 3.9
15.4% Kiểm soát bóng 29%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Banga Gargzdaꦺi (8trận) ♐ 
Chủ Khách
ౠ TransINVEST Vilnius (1trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0