

0.87
1.01
1.25
0.57
3.30
3.20
2.25
1.21
0.72
0.50
1.45
Diễn biến chính
Bàn thắng
Phạt đền
♍ Hỏng phạt đền
🤡 𝐆 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
꧟ Thay ngưꦡời
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Banfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Leonel Miranda | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 19 | 7.1 | |
2 | Alexis Maldonado | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 3 | 39 | 7.2 | |
24 | Santiago Lopez | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 1 | 19 | 6.7 | |
6 | Joaquin Pombo | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 2 | 34 | 6.6 | |
1 | Facundo Sanguinetti | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
4 | Ramiro Di Luciano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 6 | 1 | 51 | 7.4 | |
8 | Lautaro Nicolas Rios | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 1 | 41 | 7 | |
19 | Gonzalo Rios | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 27 | 19 | 70.37% | 9 | 2 | 57 | 6.6 | |
5 | Martin Rio | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 47 | 6.6 | |
17 | Juan Francisco Bisanz | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 33 | 7.4 | |
11 | Agustin Alaniz | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 37 | 6.8 | |
20 | Tomas Adoryan | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
7 | Geronimo Rivera | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 3 | 0 | 41 | 6.9 | |
3 | Mathias de Ritis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 2 | 3 | 62 | 6 |
Boca Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Luis Advincula Castrillon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 1 | 0 | 74 | 7.3 | |
25 | Agustin Federico Marchesin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 40 | 7.5 | |
11 | Lucas Janson | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 15 | 6.7 | |
40 | Lorenzo Gallotti | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 3 | 56 | 7.8 | |
8 | Carlos Palacios Quinones | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 23 | 6.9 | |
16 | Miguel Merentiel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
15 | William Alarcón | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 7 | |
20 | Alan Velasco | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 28 | 27 | 96.43% | 3 | 0 | 43 | 7.2 | |
7 | Oscar Exequiel Zeballos | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 38 | 7.1 | |
22 | Kevin Zenon | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 4 | 2 | 43 | 7.1 | |
14 | Ignacio Miramon | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 0 | 56 | 7.1 | |
32 | Ayrton Enrique Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 2 | 73 | 7.1 | |
9 | Milton Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
33 | Brian Nicolas Aguirre | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 13 | 6.7 | |
23 | Lautaro Blanco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 29 | 64.44% | 6 | 0 | 73 | 6.7 | |
38 | Camilo Rey Domenech | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 67 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ