Kết quả trận Bahia vs Sao Paulo, 04h30 ngày 01/06


1.03
0.85
0.83
1.03
2.05
3.10
3.80
1.17
0.75
0.44
1.50
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Bahia vs Sao Paulo


Kiến tạo: Erick Da Costa Farias



Ra sân: Wendell
Ra sân: Everton Augusto de Barros Ribeiro

Ra sân: Ademir Santos

Ra sân: Caio Alexandre Souza e Silva


Ra sân: Cedric Ricardo Alves Soares

Ra sân: Willian Jose




Ra sân: Pablo Maia

Ra sân: Gilberto Moraes Junior



Ra sân: Lucas Ferreira
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt 🐈đền
🅷
Phản lưới n🥂hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Bahia VS Sao Paulo


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Bahia vs Sao Paulo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bahia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Santiago Arias Naranjo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.99 | |
10 | Everton Augusto de Barros Ribeiro | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 3 | 0 | 62 | 6.76 | |
2 | Gilberto Moraes Junior | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 2 | 1 | 68 | 6.37 | |
22 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
33 | David de Duarte Macedo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 4 | 80 | 6.99 | |
15 | Michel Araujo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.52 | |
12 | Willian Jose | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 31 | 8.14 | |
6 | Jean Lucas De Souza Oliveira | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 35 | 6.75 | |
7 | Ademir Santos | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 4 | 1 | 33 | 6.19 | |
26 | Nicolas Acevedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 21 | 6.22 | |
21 | Santiago Ramos Mingo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 55 | 93.22% | 0 | 1 | 65 | 6.54 | |
19 | Caio Alexandre Souza e Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 57 | 52 | 91.23% | 3 | 0 | 70 | 6.88 | |
46 | Luciano Batista da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 4 | 0 | 66 | 6.57 | |
37 | Kayky | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.75 | |
17 | Luciano Rodriguez Rosales | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.85 | |
16 | Erick Da Costa Farias | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 35 | 7.34 |
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 27 | 6.12 | |
6 | Cedric Ricardo Alves Soares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 4 | 0 | 39 | 6.19 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 2 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 53 | 7.6 | |
5 | Robert Abel Arboleda Escobar | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 2 | 45 | 6.8 | |
18 | Wendell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 2 | 30 | 6.61 | |
32 | Nahuel Ferraresi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 18 | 6.05 | |
13 | Enzo Hernan Diaz | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 4 | 2 | 63 | 6.79 | |
35 | Jose Sabino Chagas Monteiro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 3 | 48 | 6.53 | |
21 | Damian Bobadilla | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 0 | 0 | 69 | 6.64 | |
29 | Pablo Maia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 44 | 6.22 | |
15 | Rodrigo Huendra Almeida | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.12 | |
49 | Ryan Francisco | Forward | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.12 | |
37 | Henrique Carmo | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
48 | Lucas Ferreira | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 37 | 6.53 | |
45 | Lucca Marques | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 11 | 5.84 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ