

0.84
0.98
0.61
1.15
1.44
4.60
6.50
0.81
1.03
1.01
0.81
Diễn biến chính



Ra sân: Shaylon Kallyson Cardozo

Kiến tạo: Ademir Santos


Ra sân: Rhaldney


Ra sân: Adriano Martins

Ra sân: Gonzalo Freitas
Ra sân: Thaciano Mickael da Silva

Ra sân: Caio Alexandre Souza e Silva

Ra sân: Everton Augusto de Barros Ribeiro

Ra sân: Ademir Santos



Ra sân: Derek Freitas Ribeiro
Ra sân: Jean Lucas De Souza Oliveira



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💮
💟 Phản lưới nhà
ܫ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♏
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bahia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Danilo Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 30 | 7.2 | |
10 | Everton Augusto de Barros Ribeiro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 2 | 42 | 7.1 | |
9 | Everaldo Stum | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
2 | Gilberto Moraes Junior | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 2 | 58 | 7.6 | |
20 | Yago Felipe da Costa Rocha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
8 | Cauly Oliveira Souza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
16 | Thaciano Mickael da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 7.6 | |
6 | Jean Lucas De Souza Oliveira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 2 | 33 | 6.6 | |
7 | Ademir Santos | Cánh phải | 5 | 2 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 0 | 31 | 6.9 | |
26 | Nicolas Acevedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 8 | 6.5 | |
4 | Victor Hugo Soares dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 57 | 7.2 | |
19 | Caio Alexandre Souza e Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 0 | 49 | 6.6 | |
46 | Luciano Batista da Silva Junior | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 5 | 4 | 58 | 7.8 | |
11 | Gabriel Teixeira Aragao | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 7.2 | |
17 | Luciano Rodriguez Rosales | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 36 | 6.6 | |
3 | Gabriel Xavier | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 7 | 52 | 7.6 |
Atletico Clube Goianiense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Pedro Henrique Pereira da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 4 | 17 | 6.9 | |
5 | Gonzalo Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 4 | 31 | 6 | |
2 | Magno Jose da Silva Maguinho | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 6 | 1 | 61 | 6.2 | |
1 | Ronaldo de Oliveira Strada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
20 | Jan Carlos Hurtado Anchico | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.7 | |
10 | Shaylon Kallyson Cardozo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 7 | 6.7 | |
6 | Guilherme Kennedy Romao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 5 | 62 | 6.8 | |
18 | Janderson | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 39 | 7 | |
7 | Rhaldney | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 40 | 7.5 | |
9 | Derek Freitas Ribeiro | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
8 | Roni | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 46 | 6.6 | |
4 | Alix Vinicius de Souza Sampaio | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 51 | 7.2 | |
17 | Matias Lacava | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 3 | 0 | 15 | 6 | |
11 | Alejo Cruz | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 6 | 0 | 46 | 6.6 | |
3 | Adriano Martins | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
16 | Luiz Gustavo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 27 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ