Vòng League Round
02:00 ngày 25/10/2024
Backa Topola
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Legia Warszawa
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.80
-0.5
1.02
O 2.5
0.95
U 2.5
0.85
1
3.20
X
2.90
2
2.30
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.09
O 1
0.89
U 1
0.93

Diễn biến chính

Backa Topola Backa Topola
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
11'
match goal 0 - 1 Bartosz Kapustka
Kiến tạo: Luquinhas
  ꧟ Milan Radin ♐ match yellow.png
45'
46'
match change Jan Ziolkowski
Ra sân: Radovan Pankov
47'
match goal 0 - 2 Luquinhas
52'
match yellow.png  🌠 Bartosz Kapustka
Ifet Djakovac
Ra sân: Aleksa Pejic
match change
60'
Sasa Jovanovic
Ra sân: Milos Pantovic
match change
61'
62'
match goal 0 - 3 Kacper Chodyna
Kiến tạo: Ruben Vinagre
🍃  Luka Capan match yellow.png
62'
  Mihajlo Banjac 🧸 ♊ match yellow.png
67'
68'
match change Jurgen Celhaka
Ra sân: Rafal Augustyniak
68'
match change Migouel Alfarela
Ra sân: Luquinhas
69'
match change Tomas Pekhart
Ra sân: Marc Gual
72'
match yellow.png 🧔  Jan Ziolkowski
Bence Sos
Ra sân: Mihajlo Banjac
match change
73'
80'
match change Claude Goncalves
Ra sân: Ryoya Morishita
Vukas𒈔in Krstic   🍌 match yellow.png
82'
Ivan Milosavljevic
Ra sân: Aleksandar Cirkovic
match change
87'
Marko Lazetic
Ra sân: Petar Stanic
match change
87'
90'
match yellow.png  💧 K💧acper Chodyna

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🌟 Hỏng phạt đền  match phan luoi ও Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🐲 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Backa Topola Backa Topola
Legia Warszawa Legia Warszawa
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
10
12
 
Sút Phạt
 
14
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
80%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
20%
620
 
Số đường chuyền
 
239
88%
 
Chuyền chính xác
 
73%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
6
4
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
21
11
 
Thử thách
 
8
19
 
Long pass
 
15
114
 
Pha tấn công
 
60
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Macky Frank Bagnack Mouegni
35
Ifet Djakovac
25
Mateja Djordjevic
24
Djordje Gordic
23
Nemanja Jorgic
8
Sasa Jovanovic
9
Marko Lazetic
29
Vieljeux Prestige Mboungou
11
Ivan Milosavljevic
30
Nemanja Petrovic
1
Nikola Simic
88
Bence Sos
Backa Topola Backa Topola 3-2-4-1
4-3-3 Legia Warszawa Legia Warszawa
12
Ilic
4
Krstic
5
Stevanov...
31
Capan
6
Pejic
22
Jovanovi...
10
Cirkovic
14
Stanic
7
Radin
18
Banjac
27
Pantovic
1
Tobiasz
13
Wszolek
12
Pankov
3
Kapuadi
19
Vinagre
67
Kapustka
8
Augustyn...
25
Morishit...
11
Chodyna
28
Gual
82
Luquinha...

Substitutes

80
Jakub Adkonis
17
Migouel Alfarela
21
Jurgen Celhaka
5
Claude Goncalves
55
Artur Jedrzejczyk
27
Gabriel Kobylak
23
Patryk Kun
77
Jean Pierre Nsame
7
Tomas Pekhart
42
Sergio Barcia
71
Mateusz Szczepaniak
24
Jan Ziolkowski
Đội hình dự bị
Backa Topola Backa Topola
Macky Frank Bagnack Mouegni 3
Ifet Djakovac 35
Mateja Djordjevic 25
Djordje Gordic 24
Nemanja Jorgic 23
Sasa Jovanovic 8
Marko Lazetic 9
Vieljeux Prestige Mboungou 29
Ivan Milosavljevic 11
Nemanja Petrovic 30
Nikola Simic 1
Bence Sos 88
Backa Topola Legia Warszawa
80 Jakub Adkonis
17 Migouel Alfarela
21 Jurgen Celhaka
5 Claude Goncalves
55 Artur Jedrzejczyk
27 Gabriel Kobylak
23 Patryk Kun
77 Jean Pierre Nsame
7 Tomas Pekhart
42 Sergio Barcia
71 Mateusz Szczepaniak
24 Jan Ziolkowski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 52%
16 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.3
5.4 Phạt góc 5.3
2.9 Thẻ vàng 2.8
4 Sút trúng cầu môn 4.3
46.4% Kiểm soát bóng 49%
17.1 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Backa Top⛦ola (36trận)
Chủ Khách
 Le💫gia Warszawa (37♋trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
8
3
HT-H/FT-T
4
4
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
5
HT-B/FT-B
8
2
1
4