Vòng League C
20:00 ngày 12/06/2022
Bắc Ireland
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Cyprus
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃

Diễn biến chính

Bắc Ireland Bắc Ireland
Phút
Cyprus Cyprus
32'
match goal 0 - 1 Andronikos Kakoulis
Kiến tạo: Charis Kyriakou
46'
match change Andreas Panagiotou
Ra sân: Ioannis Pittas
51'
match goal 0 - 2 Andronikos Kakoulis
Kiến tạo: Marinos Tzionis
58'
match change Fotios Papoulis
Ra sân: Marinos Tzionis
Jordan Thompson
Ra sân: Shea Charles
match change
59'
Gavin Whyte
Ra sân: Shayne Lavery
match change
59'
ꦓ Steven Davis match yellow.png
68'
Conor Bradley
Ra sân: Brodie Spencer
match change
69'
Dion Charles
Ra sân: Kyle Lafferty
match change
69'
Niall McGinn
Ra sân: Conor McMenamin
match change
69'
69'
match change Nicholas Ioannou
Ra sân: Konstantinos Laifis
69'
match yellow.png ꦐ Konstantinos Laifis
Patrick McNair 1 - 2 match goal
71'
78'
match change Fanos Katelaris
Ra sân: Andronikos Kakoulis
Jonny Evans 2 - 2
Kiến tạo: Dion Charles
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🦩 Hỏng phạt đền match phan luoi🗹 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeಌ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bắc Ireland Bắc Ireland
Cyprus Cyprus
4
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
539
 
Số đường chuyền
 
367
80%
 
Chuyền chính xác
 
70%
9
 
Phạm lỗi
 
5
0
 
Việt vị
 
2
45
 
Đánh đầu
 
45
29
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
12
14
 
Đánh chặn
 
10
29
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
166
 
Pha tấn công
 
82
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Gavin Whyte
16
Alistair Mccann
12
Luke Kevin Southwood
15
Jordan Thompson
6
Charlie McCann
23
Josh Clarke
19
Liam Donnelly
7
Niall McGinn
14
Alfie Mccalmont
11
Dion Charles
2
Conor Bradley
3
Paddy Lane
Bắc Ireland Bắc Ireland 4-1-4-1
4-4-2-1 Cyprus Cyprus
1
Carson
22
Brown
5
Evans
4
Ballard
21
Spencer
8
Davis
13
McMenami...
20
Charles
17
McNair
9
Lavery
10
Lafferty
12
Christod...
18
Artymata...
6
Gogic
19
Laifis
19
Laifis
23
Pittas
8
Kyriakou
20
Kastanos
13
Panagiot...
9
Christof...
21
Tzionis
14
2
Kakoulis

Substitutes

15
Fotios Papoulis
3
Marios Antoniades
11
Andreas Avraam
17
Loizos Loizou
16
Pavlos Correa
5
Fanos Katelaris
22
Neofytos Michail
7
Giannis Satsias
2
Andreas Panagiotou
1
Ioakim Toumpas
10
Matija Spoljaric
4
Nicholas Ioannou
Đội hình dự bị
Bắc Ireland Bắc Ireland
Gavin Whyte 18
Alistair Mccann 16
Luke Kevin Southwood 12
Jordan Thompson 15
Charlie McCann 6
Josh Clarke 23
Liam Donnelly 19
Niall McGinn 7
Alfie Mccalmont 14
Dion Charles 11
Conor Bradley 2
Paddy Lane 3
Bắc Ireland Cyprus
15 Fotios Papoulis
3 Marios Antoniades
11 Andreas Avraam
17 Loizos Loizou
16 Pavlos Correa
5 Fanos Katelaris
22 Neofytos Michail
7 Giannis Satsias
2 Andreas Panagiotou
1 Ioakim Toumpas
10 Matija Spoljaric
4 Nicholas Ioannou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
49% Kiểm soát bóng 39%
16.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 2.1
5 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 2.5
4.1 Sút trúng cầu môn 3.9
44.2% Kiểm soát bóng 40.1%
13.5 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bắc Ireland (6trận)
Chủ Khách
Cyprus (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
1