

0.85
0.97
0.95
0.85
2.10
3.25
3.30
1.28
0.62
0.40
1.75
Diễn biến chính



Kiến tạo: Ben Doak

Ra sân: Jakub Moder

Kiến tạo: Piotr Zielinski

Ra sân: Jakub Kaminski


Ra sân: Ben Doak

Ra sân: Lyndon Dykes

Ra sân: Karol Swiderski


Ra sân: Scott Mctominay

Ra sân: Anthony Ralston


Ra sân: Billy Gilmour



Kiến tạo: John Souttar
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💙 ꧋
⭕ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🅷
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ba Lan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 2 | 42 | 7.61 | |
10 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 69 | 58 | 84.06% | 4 | 1 | 82 | 6.54 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 36 | 6.55 | |
16 | Adam Buksa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 21 | 5.96 | |
20 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 3 | 0 | 4 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 1 | 43 | 6.47 | |
6 | Bartosz Slisz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.33 | |
15 | Tymoteusz Puchacz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 19 | 6.2 | |
8 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 29 | 6.72 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 2 | 49 | 6.22 | |
2 | Kamil Piatkowski | Trung vệ | 3 | 2 | 1 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 66 | 8.03 | |
14 | Jakub Kiwior | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 2 | 62 | 6.46 | |
21 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 4 | 1 | 63 | 7.58 | |
13 | Jakub Kaminski | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 44 | 7.31 | |
7 | Kacper Urbanski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 5.98 |
Scotland
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Craig Gordon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 44 | 6.87 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 83 | 74 | 89.16% | 0 | 1 | 99 | 6.53 | |
5 | Grant Hanley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 6 | 64 | 7.3 | |
17 | Stuart Armstrong | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 10 | 6.29 | ||
7 | John McGinn | 1 | 1 | 3 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 3 | 60 | 7.78 | ||
10 | Lawrence Shankland | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.35 | |
20 | Ryan Gauld | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.07 | |
22 | Nicky Devlin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.08 | |
3 | Andrew Robertson | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 2 | 76 | 55 | 72.37% | 7 | 2 | 98 | 7.34 | |
11 | Ryan Christie | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.28 | |
6 | John Souttar | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 58 | 49 | 84.48% | 1 | 2 | 67 | 7.6 | |
2 | Anthony Ralston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 1 | 0 | 60 | 6.84 | |
9 | Lyndon Dykes | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 5 | 21 | 6.57 | |
4 | Scott Mctominay | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 41 | 6.37 | |
8 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 2 | 2 | 72 | 6.81 | |
18 | Ben Doak | Cánh phải | 1 | 1 | 4 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 38 | 7.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ