

1.00
0.84
0.88
0.94
1.71
3.30
4.25
0.95
0.89
0.40
1.75
Diễn biến chính


Ra sân: Rahil Mammadov





Ra sân: Henri Anier


Ra sân: Martin Miller

Ra sân: Rocco Robert Shein
Ra sân: Tural Bayramov

Ra sân: Ozan Kokcu


Ra sân: Kevor Palumets


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏngᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ phạt đền
✨
🥀 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦇ 🦄
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Azerbaijan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Badavi Guseynov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 97 | 84 | 86.6% | 0 | 4 | 104 | 6.62 | |
11 | Ramil Sheydaev | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 5 | 0 | 65 | 6.7 | |
7 | Joshgun Diniyev | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 5 | 67 | 62 | 92.54% | 1 | 0 | 80 | 7.53 | |
21 | Abbas Huseynov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 57 | 49 | 85.96% | 6 | 2 | 91 | 6.9 | |
13 | Rahil Mammadov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
20 | Aleksey Isaev | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 95 | 88 | 92.63% | 3 | 1 | 106 | 6.93 | |
6 | Ozan Kokcu | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 35 | 6.69 | |
4 | Bahlul Mustafazada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 1 | 65 | 6.23 | |
17 | Tural Bayramov | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 10 | 0 | 52 | 6.28 | |
22 | Musa Qurbanly | 3 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 34 | 6.54 | ||
3 | Elvin Dzhafarquliyev | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 67 | 60 | 89.55% | 8 | 1 | 104 | 6.6 | |
19 | Xayal Nacafov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
9 | Nariman Akhundzade | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 2 | 0 | 13 | 6.13 | |
23 | Rza Cafarov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 21 | 6.6 |
Estonia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Joonas Tamm | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 29 | 6.58 | |
8 | Henri Anier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.15 | |
18 | Karol Mets | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 40 | 80% | 0 | 4 | 62 | 7.19 | |
17 | Martin Miller | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 24 | 6.31 | |
23 | Vlasiy Sinyavskiy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 22 | 6.11 | |
20 | Markus Poom | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 2 | 0 | 39 | 6.8 | |
21 | Martin Vetkal | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6.23 | |
13 | Maksim Paskotsi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 1 | 49 | 7.22 | |
2 | Markus Soomets | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |
4 | Michael Schjonning Larsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 3 | 49 | 7.09 | |
11 | Kevor Palumets | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 36 | 7.34 | |
12 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 28 | 68.29% | 0 | 0 | 50 | 7.23 | |
5 | Rocco Robert Shein | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 24 | 5.97 | |
15 | Alex Tamm | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0% | 0 | 5 | 14 | 6.36 | |
9 | Ioan Yakovlev | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ