

1.02
0.78
0.89
0.81
12.00
6.30
1.15
0.95
0.80
0.84
0.86
Diễn biến chính



Kiến tạo: Johan Bakayoko
Ra sân: Aleksey Isaev

Ra sân: Renat Dadashov

Ra sân: Tural Bayramov


Ra sân: Youri Tielemans

Ra sân: Romelu Lukaku

Ra sân: Johan Bakayoko


Ra sân: Leandro Trossard

Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
Ra sân: Cosqun Diniyev

Ra sân: Elvin Dzhafarquliyev



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦡ
Ph๊ản lưới nhà
ꦗ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅺 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Azerbaijan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Emin Mahmudov | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.35 | |
11 | Ramil Sheydaev | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 6 | 6.39 | |
7 | Cosqun Diniyev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.21 | |
15 | Rahil Mammadov | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.58 | ||
20 | Aleksey Isaev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 6.29 | |
12 | Shahrudin Mahammadaliyev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.37 | |
5 | Anton Krivotsyuk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.28 | |
9 | Renat Dadashov | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.19 | |
4 | Bahlul Mustafazada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 9 | 6.55 | |
17 | Tural Bayramov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.1 | |
3 | Elvin Dzhafarquliyev | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.18 |
Bỉ
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jan Vertonghen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.36 | |
12 | Koen Casteels | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.81 | |
9 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.11 | |
11 | Leandro Trossard | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.44 | |
10 | Yannick Ferreira Carrasco | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.15 | |
21 | Timothy Castagne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
4 | Wout Faes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.26 | |
6 | Amadou Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.16 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.31 | |
19 | Johan Bakayoko | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ