

1.01
0.79
0.74
0.96
2.53
3.63
2.25
0.95
0.80
0.84
0.86
Diễn biến chính





Ra sân: Ramalho Andre


Kiến tạo: Luuk de Jong
Ra sân: Myron van Brederode

Ra sân: Sven Mijnans

Ra sân: Evangelos Pavlidis

Ra sân: Sam Beukema



Ra sân: Patrick Van Aanholt


Ra sân: Guus Til


Kiến tạo: Olivier Boscagli



Bàn thắng
Phạt đền
🏅
Hỏng phạt đền
🍎
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✅
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mathew Ryan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 22 | 6.49 | |
8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 27 | 6.65 | |
9 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 12 | 6.35 | |
3 | Pantelis Hatzidiakos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 44 | 6.48 | |
11 | Jesper Karlsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 20 | 6.15 | |
6 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 25 | 6.71 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 24 | 6.43 | |
2 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 23 | 6.67 | |
16 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 2 | 2 | 28 | 6.51 | |
19 | Myron van Brederode | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.35 | |
5 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 29 | 6.47 |
PSV Eindhoven
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luuk de Jong | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 1 | 2 | 14 | 6.02 | |
30 | Patrick Van Aanholt | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 21 | 6.81 | |
5 | Ramalho Andre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 41 | 6.79 | |
21 | Anwar El-Ghazi | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 17 | 6.29 | |
29 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 24 | 6.66 | |
1 | Walter Benitez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 7.12 | |
6 | Ibrahim Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 25 | 6.33 | |
20 | Guus Til | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.13 | |
23 | Joey Veerman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 0 | 35 | 6.23 | |
7 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 28 | 6.42 | |
22 | Jarrad Branthwaite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 28 | 6.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ