

0.82
1.08
0.93
0.95
1.57
4.20
5.00
0.79
1.12
0.33
2.25
Diễn biến chính




Kiến tạo: Sven Mijnans



Kiến tạo: Can Bozdogan

Ra sân: Can Bozdogan

Ra sân: Jens Toornstra

Kiến tạo: Souffian El Karouani
Ra sân: Seiya Maikuma

Ra sân: Jayden Addai

Ra sân: Peer Koopmeiners

Ra sân: Bruno Martins Indi


Ra sân: David Mina

Ra sân: Yoann Cathline
Ra sân: David Moller Wolfe


Ra sân: Ole ter Haar Romeny
Bàn thắng
Phạt đền
🉐 Hỏng phạt đề🃏n
Phản lưới nhà
✱ ඣ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦰ Thay n🍌gười
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Bruno Martins Indi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 108 | 101 | 93.52% | 0 | 2 | 113 | 6.24 | |
8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 89 | 81 | 91.01% | 0 | 0 | 97 | 6.39 | |
6 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 4 | 41 | 6.24 | |
9 | Troy Parrott | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 39 | 7.68 | |
10 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 4 | 2 | 3 | 57 | 49 | 85.96% | 5 | 0 | 78 | 7.4 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 39 | 6.25 | |
23 | Mayckel Lahdo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 19 | 6.15 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 64 | 53 | 82.81% | 1 | 1 | 77 | 6.03 | |
30 | Denso Kasius | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 5 | 0 | 33 | 6.58 | |
25 | Lequincio Zeefuik | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
22 | Maxim Dekker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 23 | 6.12 | |
5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 90 | 77 | 85.56% | 1 | 2 | 98 | 6.39 | |
14 | Kristijan Belic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 36 | 6.64 | |
7 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 3 | 0 | 4 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 0 | 64 | 6.98 | |
1 | Rome Jayden Owusu-Oduro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 35 | 5.56 | |
17 | Jayden Addai | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 36 | 6.54 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 2 | 50 | 6.62 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 0 | 17 | 6 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 3 | 65 | 6.27 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 24 | 60% | 0 | 1 | 51 | 7.01 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 2 | 50 | 6.65 | |
9 | David Mina | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 2 | 38 | 6.58 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.66 | |
77 | Ole ter Haar Romeny | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 1 | 46 | 6.87 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 2 | 48 | 7.18 | |
8 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 25 | 6.87 | |
10 | Taylor Booth | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.12 | |
20 | Yoann Cathline | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 31 | 7.49 | |
21 | Paxten Aaronson | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 23 | 7.7 | |
11 | Noah Ohio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 5 | 5.89 | |
40 | Matisse Didden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.18 | |
6 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 30 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ