

0.84
1.04
0.93
0.93
2.10
3.55
3.40
0.73
1.17
0.96
0.92
Diễn biến chính








Ra sân: Naci Unuvar

Ra sân: Robin Propper



Ra sân: Mathias Ullereng Kjolo

Ra sân: Sem Steijn
Ra sân: Kristijan Belic

Ra sân: Riechedly Bazoer

Ra sân: Mees de Wit

Ra sân: Ibrahim Sadiq

Ra sân: Ruben van Bommel


Ra sân: Gijs Smal
Bàn thắng
Phạt đền
ꦅ
Hỏng phạt đền
🔴
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🦂
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mathew Ryan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 45 | 6.99 | |
25 | Riechedly Bazoer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 3 | 0 | 54 | 5.84 | |
9 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 2 | 52 | 7.14 | |
10 | Dani De Wit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 5 | 37 | 6.54 | |
34 | Mees de Wit | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 58 | 6.9 | |
2 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 3 | 1 | 72 | 6.87 | |
11 | Ibrahim Sadiq | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 46 | 6.53 | |
6 | Tiago Dantas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.08 | |
16 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 53 | 6.51 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 8 | 6.14 | |
19 | Myron van Brederode | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.18 | |
21 | Ernest Poku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.21 | |
22 | Maxim Dekker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.16 | |
5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 51 | 86.44% | 2 | 4 | 73 | 7.14 | |
14 | Kristijan Belic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 52 | 6.86 | |
15 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 1 | 1 | 33 | 7.24 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 2 | 4 | 40 | 6.89 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 17 | 50% | 0 | 0 | 39 | 5.83 | |
3 | Robin Propper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 43 | 6.44 | |
7 | Mitchell Van Bergen | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 10 | 62.5% | 7 | 0 | 28 | 6.36 | |
6 | Carel Eiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 29 | 6.6 | |
21 | Myron Boadu | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 4 | 11 | 6.42 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 1 | 4 | 59 | 6.93 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 43 | 33 | 76.74% | 5 | 4 | 64 | 6.76 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 6.93 | |
17 | Alec Van Hoorenbeeck | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 3 | 26 | 5.5 | |
8 | Youri Regeer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 3 | 56 | 6.89 | |
10 | Naci Unuvar | Cánh trái | 4 | 2 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 20 | 6.19 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 41 | 6.37 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 52 | 5.89 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 5 | 3 | 56 | 6.28 | |
19 | Younes Taha | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 4 | 0 | 9 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ