

0.79
1.01
0.91
0.79
1.31
4.80
7.00
0.83
0.92
0.93
0.77
Diễn biến chính


Kiến tạo: Jordy Clasie

Kiến tạo: Evangelos Pavlidis


Kiến tạo: Myron van Brederode

Kiến tạo: Tijani Reijnders


Ra sân: Jeremy Antonisse

Ra sân: Ahmed El Messaoudi

Ra sân: Mohamed Bouchouari

Kiến tạo: Lucas Bernadou
Ra sân: Yukinari Sugawara

Ra sân: Myron van Brederode

Ra sân: Sven Mijnans

Ra sân: Evangelos Pavlidis


Ra sân: Ole ter Haar Romeny
Ra sân: Tijani Reijnders

Bàn thắng
Phạt đền
ᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚ
Hỏng phạt đền
༒
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💃
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mathew Ryan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 4 | 84 | 78 | 92.86% | 0 | 0 | 97 | 9.22 | |
25 | Riechedly Bazoer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 31 | 6.11 | |
9 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 4 | 37 | 7.84 | |
11 | Jesper Karlsson | Cánh trái | 3 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 25 | 7.25 | |
7 | Jens Odgaard | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 3 | 5 | 66 | 7.37 | |
14 | Djordje Mihailovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.16 | |
10 | Dani De Wit | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 8 | 6.26 | |
6 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 62 | 61 | 98.39% | 0 | 0 | 72 | 8.01 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 97 | 92 | 94.85% | 0 | 2 | 105 | 7.77 | |
2 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 1 | 43 | 6.55 | |
16 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 1 | 1 | 4 | 31 | 27 | 87.1% | 6 | 0 | 48 | 8.75 | |
19 | Myron van Brederode | Cánh trái | 3 | 1 | 4 | 29 | 27 | 93.1% | 4 | 0 | 50 | 9.59 | |
46 | Wouter Goes | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 102 | 96 | 94.12% | 0 | 2 | 112 | 6.84 | |
5 | Milos Kerkez | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 55 | 49 | 89.09% | 4 | 1 | 72 | 7.01 | |
35 | Mexx Meerdink | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.57 |
Emmen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Mike te Wierik | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 48 | 5.81 | |
10 | Mark Diemers | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 5 | 1 | 62 | 5.98 | |
5 | Miguel Araujo Blanco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 3 | 57 | 5.96 | |
32 | Mickey van der Haart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 14 | 40% | 0 | 1 | 42 | 5.48 | |
9 | Richairo Zivkovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 30 | 7.07 | |
23 | Ahmed El Messaoudi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 29 | 5.75 | |
28 | Oussama Darfalou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 5.93 | |
2 | Keziah Veendorp | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 56 | 6 | |
77 | Ole ter Haar Romeny | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 3 | 24 | 6.3 | |
11 | Jasin-Amin Assehnoun | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 18 | 6.33 | |
20 | Jari Vlak | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 27 | 6.34 | |
34 | Mohamed Bouchouari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 19 | 5.55 | |
8 | Lucas Bernadou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 30 | 7.29 | |
57 | Jeremy Antonisse | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 17 | 5.55 | |
24 | Julius Dirksen | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 49 | 5.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ