

0.78
1.13
1.60
0.44
3.70
3.10
2.15
0.70
1.21
0.55
1.50
Diễn biến chính





Ra sân: Cristian Castro Devenish

Ra sân: Rafael Vela Rodrigues

Ra sân: Lucas Fernandes da Silva

Ra sân: Ze Luis


Ra sân: Serginho

Ra sân: Joao Costa
Ra sân: Fernando Fonseca



Ra sân: Ricardo Jorge Oliveira Antonio

Ra sân: Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
Kiến tạo: Anderson Miguel Da Silva, Nene


Ra sân: Gabriel Silva Vieira
Bàn thắng
Phạt đền
ꦺ
Hỏng phạt đền
💞
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅘
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AVS Futebol SAD
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Anderson Miguel Da Silva, Nene | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 5.91 | |
13 | Francisco Guillermo Ochoa Magana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 29 | 5.96 | |
29 | Ze Luis | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 4 | 19 | 6.22 | |
10 | Vasco Miguel Lopes de Matos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.36 | |
14 | Gustavo Lucas Piazon | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 2 | 1 | 52 | 6.3 | |
33 | Aderllan Leandro de Jesus Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 46 | 79.31% | 0 | 6 | 69 | 6.24 | |
7 | Lucas Fernandes da Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 59 | 6.22 | |
2 | Fernando Fonseca | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 9 | 6.16 | |
9 | Gerson Rodrigues | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
15 | Jaume Grau Ciscar | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 50 | 41 | 82% | 2 | 2 | 71 | 6.62 | |
25 | Tomas Tavares | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 46 | 32 | 69.57% | 1 | 1 | 70 | 6.12 | |
42 | Cristian Castro Devenish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 50 | 5.98 | |
3 | Rafael Vela Rodrigues | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 42 | 5.87 | |
4 | Ignacio Rodriguez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 33 | 75% | 0 | 1 | 50 | 6.07 | |
17 | John Mercado | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 20 | 16 | 80% | 5 | 0 | 43 | 7.04 | |
11 | Babatunde Jimoh Akinsola | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 20 | 6.12 |
Santa Clara
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luis Carlos Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 36 | 6.54 | |
8 | Pedro Ferreira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.19 | |
2 | Diogo dos Santos Cabral | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 42 | 7.15 | |
1 | Gabriel Batista | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
6 | Adriano Firmino Dos Santos Da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 35 | 6.83 | |
42 | Lucas Soares de Almeida | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 46 | 6.57 | |
11 | Gabriel Silva Vieira | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 0 | 30 | 6.76 | |
3 | Matheus Pereira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6.16 | |
32 | Matheus Nunes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 2 | 50 | 7.44 | |
10 | Ricardo Jorge Oliveira Antonio | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 41 | 7.77 | |
23 | Sidney Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 53 | 7.55 | |
35 | Serginho | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 33 | 6.74 | |
17 | Joao Costa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 22 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ