

0.95
0.93
0.88
0.98
2.20
3.30
3.20
0.71
1.23
0.40
1.75
Diễn biến chính



Ra sân: Rafael Rodrigues


Kiến tạo: Christian Neiva Afonso Kiki


Ra sân: Arvin Appiah

Ra sân: Nigel Thomas
Ra sân: Giorgi Aburjania


Ra sân: Miguel Baeza Perez

Ra sân: Matheus Dias

Ra sân: John Mercado

Ra sân: Samuel Salustiano de Jesus Silva

Bàn thắng
Phạt đền
✨ Hỏng phạt đền
ꦯ
🔯 🎃 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngư💦ời
𝓡
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AVS Futebol SAD
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Anderson Miguel Da Silva, Nene | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 4 | 34 | 6.5 | |
14 | Gustavo Lucas Piazon | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 45 | 41 | 91.11% | 7 | 1 | 62 | 7.5 | |
47 | Jonatan Lucca | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 27 | 6.7 | |
24 | Christian Neiva Afonso Kiki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 0 | 38 | 7.3 | |
8 | Giorgi Aburjania | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 36 | 7 | |
16 | Yair Mena | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
93 | Simao Verza Bertelli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 35 | 6.3 | |
6 | Baptiste Roux | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 3 | 63 | 7 | |
42 | Cristian Castro Devenish | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 1 | 0 | 61 | 6.8 | |
70 | Samuel Salustiano de Jesus Silva | Forward | 6 | 2 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 4 | 32 | 7.3 | |
17 | John Mercado | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 2 | 35 | 7.9 | |
40 | Clayton Sampaio Pereira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 0 | 62 | 6.6 | |
3 | Rafael Rodrigues | 0 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 3 | 0 | 31 | 6.9 | ||
22 | Leo Alaba | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 4 | 2 | 68 | 6.9 |
Nacional da Madeira
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Andre Sousa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 16 | 6.9 | |
7 | Ruben Macedo | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 10 | 6.8 | |
5 | Jose Manuel Mendes Gomes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 37 | 6.1 | |
37 | Lucas Oliveira de Franca | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 22 | 59.46% | 0 | 1 | 46 | 6.8 | |
8 | Bruno Costa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
17 | Daniel Penha | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 11 | 6.5 | |
19 | Miguel Baeza Perez | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 17 | 7 | |
70 | Arvin Appiah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 21 | 6.4 | |
11 | Nigel Thomas | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 19 | 6.6 | |
4 | Ulisses Wilson Jeronymo Rocha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 2 | 54 | 6.5 | |
10 | Luis Esteves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 0 | 61 | 6.9 | |
22 | Gustavo Garcia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 31 | 26 | 83.87% | 3 | 4 | 51 | 7.1 | |
38 | Jose Vitor Lima Cardoso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 1 | 78 | 7 | |
9 | Adrian Butzke | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 3 | 28 | 6.7 | |
88 | Matheus Dias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 1 | 45 | 6.9 | |
25 | Afonso Manuel Abreu De Freitas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ