

0.95
0.95
0.80
0.87
4.00
3.10
1.83
0.80
1.08
0.85
1.03
Diễn biến chính



Kiến tạo: Yoshinori Muto
Ra sân: Yuto Iwasaki

Ra sân: Shahab Zahedi


Ra sân: Taisei Miyashiro

Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Itsuki Oda



Ra sân: Ryo Hatsuse
Ra sân: Yota Maejima



Ra sân: Rikuto Hirose

Ra sân: Takahiro Ogihara
Bàn thắng
Phạt đền
✨
Hỏng phạt đền
ཧ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
♏
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Wellington Luis de Sousa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 5 | 20 | 7 | |
19 | Masashi Kamekawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 1 | 49 | 6.8 | |
7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.4 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 2 | 1 | 49 | 6.7 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 6 | 30% | 0 | 0 | 28 | 7.5 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 3 | 34 | 6.4 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 1 | 48 | 6.7 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 21 | 6.7 | |
9 | Shahab Zahedi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 31 | 6.4 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 1 | 51 | 7 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
25 | Yuji Kitajima | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.3 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 4 | 1 | 4 | 26 | 23 | 88.46% | 7 | 0 | 47 | 7.5 | |
4 | Seiya Inoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 1 | 45 | 6.6 | |
30 | Masato Shigemi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.3 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 3 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 4 | 48 | 9.3 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 0 | 75 | 7.4 | |
18 | Haruya Ide | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 0 | 45 | 7.2 | |
15 | Yuki Honda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 5 | 6.5 | |
23 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 2 | 3 | 56 | 6.8 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 22 | 14 | 63.64% | 4 | 4 | 41 | 7 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 2 | 42 | 7.8 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 6 | 53 | 7.3 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 37 | 29 | 78.38% | 9 | 0 | 58 | 7.1 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 36 | 7.6 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 5 | 38 | 7.1 | |
22 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 5 | 23 | 7.6 | |
9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 33 | 7 | |
2 | Nanasei Iino | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ