Vòng 9
12:00 ngày 06/04/2025
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
-0
0.91
O 2
0.85
U 2
0.82
1
2.70
X
2.95
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.92
O 0.5
0.53
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Nago Shintaro
Ra sân: Yuji Kitajima
match change
52'
66'
match change Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Taishi Matsumoto
Yuto Iwasaki 1 - 0 match goal
68'
 Ka🐈zuya Konn🦂o match yellow.png
75'
Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Shahab Zahedi
match change
76'
76'
match change Sekine Takahiro
Ra sân: Takuro Kaneko
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Yuto Iwasaki
match change
76'
78'
match yellow.png  ⛦ Sekine Takahiro
83'
match change Motoki Nagakura
Ra sân: Thiago Santos Santana
83'
match change Genki Haraguchi
Ra sân: Yoichi Naganuma
 Tomoya Andoꦺ g🌠oalNotAwarded.true match var
88'
Takumi Kamijima
Ra sân: Takaaki Shichi
match change
90'
Takeshi Kanamori
Ra sân: Kazuya Konno
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ꩵ Hỏng phạt đền 🐼 match phan luoi  💝 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 𝐆  ⛦  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
13
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
390
 
Số đường chuyền
 
491
81%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
6
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
4
2
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
13
2
 
Thử thách
 
2
20
 
Long pass
 
22
71
 
Pha tấn công
 
91
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Nago Shintaro
22
Kazuki Fujimoto
13
Nassim Ben Khalifa
5
Takumi Kamijima
7
Takeshi Kanamori
1
Takumi Nagaishi
47
Yu Hashimoto
15
Akino Hiroki
17
Wellington Luis de Sousa
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 5-4-1
4-2-3-1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
31
Murakami
29
Maejima
77
Shichi
20
Ando
37
Tashiro
18
Iwasaki
25
Kitajima
11
Miki
88
Matsuoka
8
Konno
9
Zahedi
1
Nishikaw...
4
Ishihara
3
Junior
5
Hoibrate...
88
Naganuma
13
Watanabe
25
Yasui
77
Kaneko
6
Matsumot...
24
Matsuo
12
Santana

Substitutes

8
Matheus Goncalves Savio
14
Sekine Takahiro
9
Genki Haraguchi
20
Motoki Nagakura
16
Ayumi Niekawa
35
Rikito Inoue
11
Samuel Gustafson
39
Jumpei Hayakawa
41
Rio Nitta
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Nago Shintaro 14
Kazuki Fujimoto 22
Nassim Ben Khalifa 13
Takumi Kamijima 5
Takeshi Kanamori 7
Takumi Nagaishi 1
Yu Hashimoto 47
Akino Hiroki 15
Wellington Luis de Sousa 17
Avispa Fukuoka Urawa Red Diamonds
8 Matheus Goncalves Savio
14 Sekine Takahiro
9 Genki Haraguchi
20 Motoki Nagakura
16 Ayumi Niekawa
35 Rikito Inoue
11 Samuel Gustafson
39 Jumpei Hayakawa
41 Rio Nitta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 4
40.33% Kiểm soát bóng 49.67%
10.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
0.7 Bàn thua 0.9
3.8 Phạt góc 4.8
1.4 Thẻ vàng 0.8
4.4 Sút trúng cầu môn 4.4
43.4% Kiểm soát bóng 51.3%
11.1 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avispa Fukuoka (10trận) 👍
Chủ Khách
ꦅ Urawa𝓰 Red Diamonds (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Masaaki Murakami Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.7
37 Masaya Tashiro Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.3
77 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 1 2 6.6
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.5
18 Yuto Iwasaki Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4
9 Shahab Zahedi Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.6
88 Daiki Matsuoka Tiền vệ trụ 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.7
25 Yuji Kitajima Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.4
8 Kazuya Konno Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5
11 Tomoya Miki Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.6
20 Tomoya Ando Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.6

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 5 2 40% 0 0 6 6.6
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 6.6
24 Yusuke Matsuo Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.8
13 Ryoma Watanabe Tiền vệ công 0 0 1 4 4 100% 1 0 7 6.8
12 Thiago Santos Santana Tiền đạo cắm 1 1 0 3 1 33.33% 0 1 6 6.9
88 Yoichi Naganuma Tiền vệ phải 0 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.6
4 Hirokazu Ishihara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.5
6 Taishi Matsumoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
3 Danilo Boza Junior Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 13 6.6
77 Takuro Kaneko Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.8
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ