Kết quả trận Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy, 12h00 ngày 31/05


0.86
1.04
0.78
0.90
2.37
2.80
2.90
0.82
1.04
0.60
1.25
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy



Ra sân: Masato Yuzawa


Ra sân: Hiroto Yamami
Ra sân: Yuto Iwasaki


Ra sân: Kazuya Konno

Ra sân: Kazuki Fujimoto



Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Masato Shigemi


Ra sân: Yudai Kimura

Ra sân: Yuta Arai
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌳
Phản lưới nhà
𝓀
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Avispa Fukuoka VS Tokyo Verdy


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Avispa Fukuoka vs Tokyo Verdy
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Wellington Luis de Sousa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 11 | 28 | 7.1 | |
15 | Akino Hiroki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 12 | 6.3 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 23 | 56.1% | 0 | 1 | 47 | 6.9 | |
2 | Masato Yuzawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 22 | 6.4 | |
77 | Takaaki Shichi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 54 | 38 | 70.37% | 0 | 0 | 72 | 6.9 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 2 | 0 | 55 | 6.7 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 17 | 6.7 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 0 | 69 | 7.2 | |
14 | Nago Shintaro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 2 | 0 | 11 | 6.3 | |
5 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 1 | 54 | 7.3 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 26 | 6.4 | |
22 | Kazuki Fujimoto | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 4 | 31 | 6.1 | |
20 | Tomoya Ando | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 12 | 69 | 7.9 | |
6 | Masato Shigemi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 0 | 63 | 6.7 | |
47 | Yu Hashimoto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 30 | 6.9 |
Tokyo Verdy
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 35 | 7.4 | |
8 | Kosuke Saito | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 45 | 6.8 | |
22 | Hijiri Onaga | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 1 | 1 | 56 | 6.7 | |
16 | Rei Hirakawa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 2 | 60 | 7.1 | |
7 | Koki Morita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 53 | 42 | 79.25% | 2 | 2 | 60 | 7.1 | |
2 | Daiki Fukazawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 49 | 38 | 77.55% | 0 | 1 | 59 | 7.1 | |
19 | Yuan Matsuhashi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 7 | 6.8 | |
9 | Itsuki Someno | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 2 | 3 | 20 | 6.5 | |
37 | Shuhei Kawasaki | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 4 | 6.7 | ||
11 | Hiroto Yamami | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 2 | 35 | 6.8 | |
10 | Yudai Kimura | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 3 | 28 | 6.8 | |
3 | Hiroto Taniguchi | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 57 | 45 | 78.95% | 0 | 1 | 68 | 7.1 | |
23 | Yuto Tsunashima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 35 | 64.81% | 3 | 4 | 73 | 7.4 | |
40 | Yuta Arai | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 58 | 7.1 | |
25 | Issei Kumatoriya | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 7 | 0 | 9 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ