

0.84
1.04
0.92
0.94
3.50
3.10
1.95
0.70
1.25
0.95
0.93
Diễn biến chính



Ra sân: Yuta Nakayama

Ra sân: Gen Shoji

Kiến tạo: Yuki Nakashima
Ra sân: Takeshi Kanamori


Ra sân: Itsuki Oda


Kiến tạo: Kotaro Hayashi

Ra sân: Oh Se-Hun
Ra sân: Daiki Matsuoka


Ra sân: Na Sang Ho

Ra sân: Yuki Nakashima
Ra sân: Douglas Ricardo Grolli

Ra sân: Kazuya Konno

Ra sân: Daiki Miya


Ra sân: Hokuto Shimoda
Bàn thắng
Phạt đền
🐟 Hỏng phạt đền
ꩵ
🍎 Phản lưới nhà
🔯
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
💫 ಞ
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Wellington Luis de Sousa | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 3 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 13 | 47 | 7.6 | |
19 | Masashi Kamekawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 34 | 6.9 | |
7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 20 | 6.8 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 0 | 54 | 6.8 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 15 | 53.57% | 0 | 0 | 33 | 6.3 | |
37 | Masaya Tashiro | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 3 | 44 | 6.3 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 4 | 0 | 50 | 6.6 | |
18 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 13 | 6.5 | |
9 | Shahab Zahedi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.8 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 3 | 27 | 6.7 | |
5 | Daiki Miya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 4 | 51 | 6.4 | |
88 | Daiki Matsuoka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 2 | 38 | 6.6 | |
35 | Yuto Hiratsuka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.4 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 16 | 11 | 68.75% | 6 | 0 | 30 | 7 | |
4 | Seiya Inoue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
30 | Masato Shigemi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 8 | 6.5 |
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Yuki Nakashima | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 1 | 19 | 7.2 | |
3 | Gen Shoji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 19 | 6.5 | |
23 | Ryohei Shirasaki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 1 | 4 | 54 | 6.7 | |
15 | Mitchell Duke | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 4 | 21 | 7 | |
11 | Erik Nascimento de Lima | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
18 | Hokuto Shimoda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 4 | 2 | 59 | 7.2 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 2 | 52 | 7.2 | |
8 | Keiya Sento | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.9 | |
25 | Daiki Sugioka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 7 | 4 | 59 | 7 | |
10 | Na Sang Ho | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 28 | 7.4 | |
1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 0 | 53 | 7.4 | |
90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 10 | 28 | 6.9 | |
7 | Yuki Soma | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
22 | Kazuki Fujimoto | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 40 | 7.8 | |
26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 63 | 7.3 | |
33 | Henry Heroki Mochizuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 0 | 2 | 51 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ