

1.00
0.86
1.03
0.77
2.28
3.18
2.83
0.74
1.06
0.78
1.02
Diễn biến chính




Ra sân: Masato Yuzawa




Ra sân: Ryoga Sato


Ra sân: Takumi Hasegawa

Ra sân: Shunsuke Mito

Ra sân: Hiroki Akiyama

Ra sân: Michael James Fitzgerald
Ra sân: Takeshi Kanamori


Ra sân: Naoto Arai

Bàn thắng
Phạt đền
💮
Hỏng phạt đền
▨
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍷
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tatsuki Nara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 1 | 57 | 6.6 | |
33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 2 | 45 | 6.2 | |
7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 37 | 7.1 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 0 | 63 | 6.4 | |
99 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 54 | 6.7 | |
9 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 32 | 6.7 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 9 | 39.13% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
2 | Masato Yuzawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 15 | 6.3 | |
11 | Yuya Yamagishi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 5 | 34 | 6.9 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 73 | 7 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 1 | 49 | 6.9 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
27 | Ryoga Sato | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 32 | 6.6 | |
28 | Reiju Tsuruno | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 |
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michael James Fitzgerald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 0 | 67 | 7.5 | |
9 | Koji Suzuki | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 36 | 7.1 | |
31 | Yuto Horigome | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
20 | Yuzuru Shimada | 0 | 0 | 3 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 0 | 68 | 7.2 | ||
3 | Thomas Deng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
32 | Takumi Hasegawa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 28 | 6.4 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
15 | Taiki Watanabe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 85 | 77 | 90.59% | 0 | 2 | 99 | 7.7 | |
2 | Naoto Arai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 2 | 73 | 6.8 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 1 | 80 | 6.9 | |
1 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 60 | 7.8 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 58 | 6.7 | |
22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
14 | Shunsuke Mito | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
27 | Motoki Nagakura | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 62 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ