Vòng 9
02:00 ngày 10/06/2024
Avai FC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Chapecoense SC
Địa điểm: Estadio da Ressacada
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 2
0.70
U 2
0.96
1
1.91
X
3.25
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.75
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Avai FC Avai FC
Phút
Chapecoense SC Chapecoense SC
9'
match yellow.png JP Galvao
28'
match yellow.png  ꦺ Auremir Evangelista dos Santos
💎 Ze Ricardo 🅘 match yellow.png
28'
𒊎 Willian Marlon Ferreira Moraes, Willian match yellow.png
44'
44'
match yellow.png  ꧒ Thomas Jaguaribe Bed💫inelli
Joao Paulo da Silva Alves 🅘 match yellow.png
50'
83'
match yellow.png Marcinho
86'
match yellow.png 🐼 Regis Tosatti Giacomin 🎀
90'
match yellow.png  ܫ 🗹 Tarik Michel Kedes Boschetti

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ⛎ Hỏng phạt đền match phan luoi ജ 🔯   Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🌼 🌃 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Avai FC Avai FC
Chapecoense SC Chapecoense SC
5
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
6
10
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
7
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
435
 
Số đường chuyền
 
243
10
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
16
10
 
Đánh chặn
 
4
3
 
Thử thách
 
6
114
 
Pha tấn công
 
55
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
55% Kiểm soát bóng 47.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
0.3 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 4.9
1 Thẻ vàng 2.6
2.9 Sút trúng cầu môn 3
47.3% Kiểm soát bóng 48.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Avai FC (63trận)
Chủ Khách
 Chap🍸ecoense SC (60trận) ꦛ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
3
6
HT-H/FT-T
5
8
5
7
HT-B/FT-T
2
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
7
8
7
7
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
2
6
2
HT-B/FT-B
5
5
3
6