Vòng 14
23:00 ngày 24/11/2024
Austria Wien
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
TSV Hartberg
Địa điểm: Franz Horr Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
+0.5
0.95
O 2.75
1.00
U 2.75
0.82
1
1.73
X
3.75
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.82
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Austria Wien Austria Wien
Phút
TSV Hartberg TSV Hartberg
7'
match yellow.png 💦 Fabian Wilfinger
11'
match yellow.png  Tobias Kainz 🍎൩
🦹 Philipp Wiesinger match yellow.png
25'
69'
match yellow.png Paul Komposch 𒐪
Tin Plavotic 1 - 0
Kiến tạo: Dominik Fitz
match goal
77'
87'
match yellow.png 🃏 Furkan Demir
💫 Dominik Fitz  match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ཧ Hỏng phạt đền  match phan luoi 🧸 Phản lưới nhà  ও  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🅠 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austria Wien Austria Wien
TSV Hartberg TSV Hartberg
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
13
 
Sút Phạt
 
14
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
489
 
Số đường chuyền
 
382
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
4
3
 
Cứu thua
 
4
6
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
22
7
 
Thử thách
 
9
18
 
Long pass
 
26
124
 
Pha tấn công
 
65
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2.67
8.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 3.67
63% Kiểm soát bóng 51.67%
13.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1.1
4.8 Phạt góc 4.8
2.1 Thẻ vàng 2.4
4.3 Sút trúng cầu môn 4.7
48.5% Kiểm soát bóng 43.1%
10.4 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐲 Austria Wien (28trận)
Chủ Khách
 💃 TSV Hartberg (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
2
HT-H/FT-T
4
3
3
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
1
5
3
4