Vòng Round 2
19:10 ngày 11/06/2024
Australia
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Palestine
Địa điểm: Western Sydney Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.97
+1.75
0.79
O 2.75
0.94
U 2.75
0.82
1
1.25
X
5.25
2
9.00
Hiệp 1
-0.75
0.97
+0.75
0.79
O 1
0.74
U 1
1.02

Diễn biến chính

Australia Australia
Phút
Palestine Palestine
Kusini Yengi 1 - 0 match pen
5'
Adam Taggart 2 - 0
Kiến tạo: Martin Boyle
match goal
26'
40'
match yellow.png 🅘 Ameed Mhagna
Kusini Yengi 3 - 0
Kiến tạo: Martin Boyle
match goal
41'
💝 Keanu Baccus match yellow.png
48'
Martin Boyle 4 - 0
Kiến tạo: Adam Taggart
match goal
53'
59'
match change Ameed Sawafta
Ra sân: Mohammed Bassim
59'
match change Oday Dabbagh
Ra sân: Omar Faraj
Conor Metcalfe
Ra sân: Keanu Baccus
match change
64'
Apostolos Stamatelopoulos
Ra sân: Adam Taggart
match change
65'
66'
match change Muhamad Darwish
Ra sân: Ameed Mhagna
66'
match change Moustafa Zeidan Khalili
Ra sân: Jonathan Cantillana
꧃ Conor Metcalfe match yellow.png
67'
Nestory Irankunda
Ra sân: Martin Boyle
match change
70'
ღ Jackson Irvine match yellow.png
75'
82'
match change Samer Jondi
Ra sân: Islam Batran
Jordan Bos
Ra sân: Kusini Yengi
match change
82'
Cameron Devlin
Ra sân: Mathew Leckie
match change
83'
Nestory Irankunda 5 - 0 match pen
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌊 Hỏng phạt đền match phan luoi♍ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeꦅ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Australia Australia
Palestine Palestine
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
3
39
 
Sút Phạt
 
40
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
112
 
Pha tấn công
 
94
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Daniel Arzani
5
Jordan Bos
14
Cameron Devlin
10
Ajdin Hrustic
20
Nestory Irankunda
1
Paul Izzo
8
Conor Metcalfe
23
Joshua Nisbet
19
Harry Souttar
4
Apostolos Stamatelopoulos
3
Ryan Strain
12
Lawrence Thomas
Australia Australia 4-3-3
5-4-1 Palestine Palestine
18
Gauci
16
Behich
21
Burgess
13
Circati
2
Jones
17
Baccus
22
Irvine
6
Boyle
7
Leckie
9
Taggart
11
Yengi
22
Hamada
17
Farawi
4
Hamed
15
Termanin...
5
Saleh
12
Saldana
21
Batran
20
Mhagna
18
Cantilla...
3
Bassim
13
Faraj

Substitutes

7
Musab Al-Batat
16
Mahdi Assi
11
Oday Dabbagh
23
Muhamad Darwish
14
Samer Jondi
2
Mohammed Khalil
1
Baraa Kharoub
19
Ali Rabei
10
Ameed Sawafta
9
Tamer Seyam
8
Moustafa Zeidan Khalili
Đội hình dự bị
Australia Australia
Daniel Arzani 15
Jordan Bos 5
Cameron Devlin 14
Ajdin Hrustic 10
Nestory Irankunda 20
Paul Izzo 1
Conor Metcalfe 8
Joshua Nisbet 23
Harry Souttar 19
Apostolos Stamatelopoulos 4
Ryan Strain 3
Lawrence Thomas 12
Australia Palestine
7 Musab Al-Batat
16 Mahdi Assi
11 Oday Dabbagh
23 Muhamad Darwish
14 Samer Jondi
2 Mohammed Khalil
1 Baraa Kharoub
19 Ali Rabei
10 Ameed Sawafta
9 Tamer Seyam
8 Moustafa Zeidan Khalili

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 3.67
46.33% Kiểm soát bóng 41.67%
9.67 Phạm lỗi 17.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.5 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 4.9
2 Thẻ vàng 2.6
4.1 Sút trúng cầu môn 4
60.8% Kiểm soát bóng 44.4%
9.8 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Australia (12trận)
Chủ Khách
Palestine (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
3
1
0