Vòng Vòng bảng
22:00 ngày 30/11/2022
Australia
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đan Mạch
Địa điểm: Al Janoub Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃

Diễn biến chính

Australia Australia
Phút
Đan Mạch Đan Mạch
 Aziz Behi𝐆c🦩h  match yellow.png
4'
Keanu Baccus
Ra sân: Craig Goodwin
match change
46'
46'
match change Alexander Bahr
Ra sân: Rasmus Nissen Kristensen
♏  Milos Degene👍k match yellow.png
57'
59'
match change Mikkel Damsgaard
Ra sân: Mathias Jensen
59'
match change Kasper Dolberg
Ra sân: Martin Braithwaite
Mathew Leckie 1 - 0
Kiến tạo: Riley Mcgree
match goal
60'
69'
match change Robert Skov
Ra sân: Andreas Skov Olsen
70'
match change Andreas Cornelius
Ra sân: Joakim Maehle
Bailey Wright
Ra sân: Riley Mcgree
match change
74'
75'
match yellow.png ಞ Ro𝓀bert Skov 
Jamie MacLaren
Ra sân: Mitchell Duke
match change
82'
Ajdin Hrustic
Ra sân: Mathew Leckie
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ꦡ match phan luoi  Phản lưới nhà ꧒ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người ꦛ 🤪  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Australia Australia
Đan Mạch Đan Mạch
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
12
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
304
 
Số đường chuyền
 
664
64%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
48
 
Đánh đầu
 
38
26
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
4
32
 
Ném biên
 
27
15
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
102
 
Pha tấn công
 
143
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
79

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Bailey Wright
9
Jamie MacLaren
10
Ajdin Hrustic
26
Keanu Baccus
18
Danny Vukovic
11
Awer Mabil
5
Fran Karacic
17
Cameron Devlin
3
Nathaniel Atkinson
25
Jason Cummings
24
Joel King
12
Andrew Redmayne
6
Marco Tilio
20
Thomas Deng
21
Garang Kuol
Australia Australia 4-4-2
4-3-3 Đan Mạch Đan Mạch
1
Ryan
16
Behich
4
Rowles
19
Souttar
2
Degenek
23
Goodwin
22
Irvine
13
Mooy
7
Leckie
15
Duke
14
Mcgree
1
Schmeich...
13
Kristens...
2
Andersen
6
Christen...
5
Maehle
7
Jensen
23
Hojbjerg
10
Eriksen
11
Olsen
9
Braithwa...
25
Lindstro...

Substitutes

21
Andreas Cornelius
24
Robert Skov
12
Kasper Dolberg
14
Mikkel Damsgaard
26
Alexander Bahr
4
Simon Kjaer
18
Daniel Wass
22
Frederik Ronnow
15
Christian Norgaard
20
Yussuf Yurary Poulsen
17
Jens Stryger Larsen
19
Jonas Older Wind
3
Victor Nelsson
16
Oliver Christensen
Đội hình dự bị
Australia Australia
Bailey Wright 8
Jamie MacLaren 9
Ajdin Hrustic 10
Keanu Baccus 26
Danny Vukovic 18
Awer Mabil 11
Fran Karacic 5
Cameron Devlin 17
Nathaniel Atkinson 3
Jason Cummings 25
Joel King 24
Andrew Redmayne 12
Marco Tilio 6
Thomas Deng 20
Garang Kuol 21
Australia Đan Mạch
21 Andreas Cornelius
24 Robert Skov
12 Kasper Dolberg
14 Mikkel Damsgaard
26 Alexander Bahr
4 Simon Kjaer
18 Daniel Wass
22 Frederik Ronnow
15 Christian Norgaard
20 Yussuf Yurary Poulsen
17 Jens Stryger Larsen
19 Jonas Older Wind
3 Victor Nelsson
16 Oliver Christensen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 3.67
46.33% Kiểm soát bóng 45.33%
9.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.9
0.5 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 5.9
2 Thẻ vàng 2.4
4.1 Sút trúng cầu môn 3.9
60.8% Kiểm soát bóng 49.9%
9.8 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Australia (26trận)
Chủ Khách
Đan Mạch (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
1
HT-H/FT-T
3
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
4
0
1