

Diễn biến chính


Ra sân: Julio Cascante



Ra sân: Indiana Vassilev

Kiến tạo: Eduard Lowen
Kiến tạo: Leo Vaisanen


Ra sân: Rasmus Alm

Ra sân: Tomas Ostrak
Ra sân: Zan Kolmanic

Kiến tạo: Diego Fagundez

Ra sân: Diego Fagundez

Ra sân: Owen Wolff



Ra sân: Jared Stroud

Kiến tạo: Nicholas Gioacchini
Ra sân: Gyasi Zardes


Ra sân: Joao Klauss De Mello
Bàn thắng
Phạt đền
ꩵ Hỏng phạt đền
💝
Phản lưới nhà
�𓄧�
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngườꩲi
🥂
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Diego Fagundez | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 7 | 1 | 49 | 7.47 | |
8 | Alex Ring | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 21 | 6.33 | |
37 | Maximiliano Urruti Mussa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
13 | Ethan Finlay | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 5.85 | |
9 | Gyasi Zardes | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 5 | 23 | 6.36 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 50 | 7.19 | |
10 | Sebastian Driussi | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 1 | 54 | 8.08 | |
7 | Emiliano Rigoni | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 23 | 18 | 78.26% | 6 | 3 | 52 | 7.1 | |
18 | Julio Cascante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.29 | |
24 | Nick Lima | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 2 | 2 | 74 | 6.53 | |
23 | Zan Kolmanic | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 5 | 1 | 55 | 6.51 | |
15 | Leo Vaisanen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 70 | 63 | 90% | 0 | 6 | 83 | 7.35 | |
17 | Jon Gallagher | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 21 | 6.81 | |
6 | Daniel Pereira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 72 | 66 | 91.67% | 1 | 0 | 94 | 7.07 | |
33 | Owen Wolff | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 1 | 52 | 6.76 | |
4 | Kipp Keller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 0 | 77 | 5.35 |
St. Louis City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roman Burki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 2 | 36 | 5.97 | |
21 | Rasmus Alm | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 0 | 26 | 6.07 | |
26 | Tim Parker | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 48 | 7.45 | |
15 | Joshua Yaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
2 | Jakob Nerwinski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 46 | 6.62 | |
10 | Eduard Lowen | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 3 | 44 | 35 | 79.55% | 8 | 0 | 72 | 7.76 | |
9 | Joao Klauss De Mello | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 6 | 37 | 8.19 | |
8 | Jared Stroud | Cánh trái | 2 | 2 | 3 | 22 | 14 | 63.64% | 4 | 1 | 43 | 7.98 | |
14 | John Nelson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 1 | 61 | 7.84 | |
7 | Tomas Ostrak | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.36 | |
11 | Nicholas Gioacchini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 21 | 6.84 | |
6 | Njabulo Blom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 2 | 46 | 7.16 | |
19 | Indiana Vassilev | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 6 | 6.5 | |
12 | Celio Pompeu | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.53 | |
22 | Kyle Hiebert | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 43 | 6.71 | |
28 | Miguel Perez | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 19 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ