Kết quả trận Austin FC vs Real Salt Lake, 08h15 ngày 29/05


1.03
0.87
0.95
0.89
2.15
3.30
3.30
1.16
0.76
0.36
2.00
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Austin FC vs Real Salt Lake



Ra sân: Alexandros Katranis

Ra sân: Pablo Ruiz Barrero

Ra sân: Brayan Vera

Kiến tạo: Diego Luna

Ra sân: Ilie Sanchez Farres



Ra sân: Dominik Marczuk
Ra sân: Owen Wolff

Ra sân: Guilherme Biro Trindade Dubas

Ra sân: Myrto Uzuni

Ra sân: Osman Bukari


Ra sân: William Agada

Kiến tạo: Zan Kolmanic

Bàn thắng
Phạt đền
ꦏ ꦉ Hỏng phạt đền
🎉 𓄧 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Austin FC VS Real Salt Lake


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Austin FC vs Real Salt Lake
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Ilie Sanchez Farres | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 46 | 5.92 | |
21 | Diego Rubio Kostner | Forward | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 11 | 7 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 47 | 5.97 | |
5 | Oleksandr Svatok | Defender | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 3 | 62 | 6.94 | |
16 | Robert Taylor | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
14 | Besard Sabovic | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 52 | 6.78 | |
9 | Brandon Vazquez | Forward | 2 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 2 | 18 | 6.58 | |
4 | Brendan Hines-Ike | Defender | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 57 | 6.33 | |
7 | Jader Rafael Obrian | Forward | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 8 | 6.36 | |
23 | Zan Kolmanic | Defender | 0 | 0 | 3 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 15 | 7.42 | |
17 | Jon Gallagher | Forward | 1 | 1 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 6 | 0 | 63 | 6.67 | |
11 | Osman Bukari | Forward | 0 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 4 | 1 | 30 | 6.56 | |
10 | Myrto Uzuni | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 16 | 6.05 | |
29 | Guilherme Biro Trindade Dubas | Defender | 2 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 2 | 49 | 6.25 | |
8 | Daniel Pereira | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 0 | 34 | 6.37 | |
33 | Owen Wolff | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 4 | 0 | 50 | 6.31 |
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Pablo Ruiz Barrero | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 33 | 6.32 | |
77 | Johnny Russell | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
1 | Rafael Cabral Barbosa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 38 | 6.75 | |
15 | Justen Glad | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 4 | 75 | 7.21 | |
98 | Alexandros Katranis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 35 | 6.36 | |
4 | Brayan Vera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 45 | 6.6 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 3 | 47 | 6.73 | |
29 | Sam Junqua | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 22 | 6.23 | |
9 | William Agada | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 26 | 7.08 | |
8 | Diego Luna | Cánh trái | 2 | 0 | 5 | 31 | 23 | 74.19% | 7 | 0 | 54 | 7.45 | |
13 | Nelson Palacio | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 22 | 6.24 | |
26 | Philip Quinton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 6.17 | |
19 | Bode Hidalgo | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
11 | Dominik Marczuk | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 3 | 0 | 45 | 6.59 | |
92 | Noel Caliskan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 41 | 6.18 | |
72 | Zavier Gozo | Forward | 3 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 4 | 0 | 27 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ