Vòng 4
06:50 ngày 06/04/2025
Austin FC
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Portland Timbers
Địa điểm: Q2 Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.85
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
1.80
X
3.80
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền  𝓀𝔍 match phan luoi  Phản 𓆉lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🌠 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Austin FC Austin FC
Portland Timbers Portland Timbers
2
 
Tổng cú sút
 
1
2
 
Sút ra ngoài
 
1
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
11
 
Số đường chuyền
 
4
73%
 
Chuyền chính xác
 
25%
1
 
Ném biên
 
0
0
 
Thử thách
 
1
1
 
Pha tấn công
 
2
3
 
Tấn công nguy hiểm
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jader Rafael Obrian
23
Zan Kolmanic
20
Nicolas Dubersarsky
19
Calvin Fodrey
30
Stefan Cleveland
18
Julio Cascante
39
Riley Thomas
6
Ilie Sanchez Farres
26
Jimmy Farkarlun
Austin FC Austin FC 4-4-2
4-2-3-1 Portland Timbers Portland Timbers
1
Stuver
29
Dubas
4
Hines-Ik...
5
Svatok
17
Gallaghe...
33
Wolff
14
Sabovic
8
Pereira
11
Bukari
10
Uzuni
9
Vazquez
41
Pantemis
29
Mosquera
20
Surman
4
Miller
27
Fory
80
Ortiz
24
Ayala
30
Moreno
10
Costa
11
Santos
9
Aliaga

Substitutes

21
Diego Ferney Chara Zamora
19
Kevin Kelsy
15
Eric Miller
7
Ariel Lassiter
17
Cristhian Paredes
16
Maxime Crepeau
13
Dario Zuparic
5
Claudio Bravo
23
Ian Smith
Đội hình dự bị
Austin FC Austin FC
Jader Rafael Obrian 7
Zan Kolmanic 23
Nicolas Dubersarsky 20
Calvin Fodrey 19
Stefan Cleveland 30
Julio Cascante 18
Riley Thomas 39
Ilie Sanchez Farres 6
Jimmy Farkarlun 26
Austin FC Portland Timbers
21 Diego Ferney Chara Zamora
19 Kevin Kelsy
15 Eric Miller
7 Ariel Lassiter
17 Cristhian Paredes
16 Maxime Crepeau
13 Dario Zuparic
5 Claudio Bravo
23 Ian Smith

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 0.33
44.67% Kiểm soát bóng 41%
2.33 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 3
9.33 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.4
48.3% Kiểm soát bóng 45.4%
3.9 Phạt góc 2.9
2.8 Thẻ vàng 1.7
3.3 Sút trúng cầu môn 3
12.7 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Austin FC (11trận)
Chủ Khách
Po♑rtland Timbers (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1

Austin FC Austin FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brad Stuver Thủ môn 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 35 7.4
5 Oleksandr Svatok Trung vệ 0 0 0 39 34 87.18% 0 0 44 6.7
14 Besard Sabovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 38 31 81.58% 0 0 48 6.8
9 Brandon Vazquez Forward 1 0 0 8 6 75% 1 1 19 6.7
4 Brendan Hines-Ike Trung vệ 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 49 6.7
17 Jon Gallagher Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 3 0 35 6.7
11 Osman Bukari Cánh phải 0 0 2 16 13 81.25% 2 0 30 7.2
10 Myrto Uzuni Forward 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 19 6.5
29 Guilherme Biro Trindade Dubas Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 11 61.11% 1 3 34 7.1
8 Daniel Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 40 90.91% 1 0 54 7.1
33 Owen Wolff Tiền vệ trụ 0 0 1 16 15 93.75% 5 0 34 7

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Felipe Andres Mora Aliaga Forward 1 1 0 12 9 75% 0 0 14 6.4
80 Julio Ortiz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 41 93.18% 0 0 51 6.9
41 James Pantemis Thủ môn 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 22 6.6
4 Kamal Miller Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 0 57 6.8
30 Santiago Moreno Cánh phải 1 1 1 28 20 71.43% 3 0 44 6.7
24 David Ayala Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 49 44 89.8% 0 2 59 7.5
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 2 1 1 42 33 78.57% 6 0 58 7.2
27 Jimer Fory Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 30 83.33% 1 0 43 6.6
29 Juan David Mosquera Hậu vệ cánh phải 2 2 0 38 32 84.21% 3 1 55 7.1
20 Finn Surman Trung vệ 0 0 0 53 47 88.68% 0 1 62 6.9
11 Antony Alves Santos Cánh trái 4 0 0 22 17 77.27% 1 0 33 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ