

1.03
0.87
0.83
0.83
2.63
3.60
2.45
0.95
0.85
0.33
2.25
Diễn biến chính



Kiến tạo: Tayvon Gray

Ra sân: Tayvon Gray
Kiến tạo: Jader Rafael Obrian



Ra sân: Kevin OToole
Ra sân: Jader Rafael Obrian

Ra sân: Jhojan Valencia

Ra sân: Leo Vaisanen

Kiến tạo: Owen Wolff


Ra sân: Hannes Wolf

Ra sân: Alonso Martinez
Ra sân: Guilherme Biro Trindade Dubas


Ra sân: Keaton Parks
Ra sân: Alex Ring

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐟 𝓡
Phản lưới nhà
༒
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ಞ Thay người
🦄
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Austin FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Hector Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
8 | Alex Ring | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 5 | 0 | 59 | 7 | |
2 | Matt Hedges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
13 | Ethan Finlay | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
9 | Gyasi Zardes | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 33 | 8.2 | |
1 | Brad Stuver | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 55 | 7.2 | |
10 | Sebastian Driussi | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 2 | 0 | 54 | 7 | |
5 | Jhojan Valencia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
4 | Brendan Hines-Ike | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 2 | 68 | 6.8 | |
11 | Jader Rafael Obrian | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 36 | 6.8 | |
18 | Julio Cascante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
15 | Leo Vaisanen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 1 | 50 | 6.9 | |
17 | Jon Gallagher | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 5 | 0 | 52 | 6.8 | |
29 | Guilherme Biro Trindade Dubas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 4 | 1 | 54 | 6.4 | |
19 | Calvin Fodrey | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
33 | Owen Wolff | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 31 | 31 | 100% | 5 | 0 | 48 | 7.2 |
New York City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Thiago Martins Bueno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 69 | 93.24% | 0 | 1 | 77 | 6.7 | |
55 | Keaton Parks | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 48 | 42 | 87.5% | 2 | 2 | 60 | 7.6 | |
17 | Hannes Wolf | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 48 | 7.2 | |
6 | James Sands | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 1 | 73 | 7.1 | |
12 | Strahinja Tanasijevic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 75 | 73 | 97.33% | 0 | 1 | 79 | 6.7 | |
8 | Andres Perea | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 1 | 45 | 7.4 | |
49 | Matt Freese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
80 | Justin Haak | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 1 | 37 | 7.1 | |
10 | Santiago Rodriguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 50 | 38 | 76% | 6 | 0 | 81 | 8 | |
16 | Alonso Martinez | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
24 | Tayvon Gray | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 7.2 | |
22 | Kevin OToole | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 31 | 100% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
35 | Mitja Ilenic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 5 | 1 | 63 | 7.2 | |
9 | Monsef Bakrar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.6 | |
26 | Agustin Ojeda | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.6 | |
7 | Jovan Mijatovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ