

0.91
0.99
0.92
0.94
2.10
3.75
3.20
1.20
0.73
0.22
3.00
Diễn biến chính





Ra sân: Marius Bulter

Ra sân: Umut Tohumcu
Ra sân: Phillip Tietz

Ra sân: Arne Maier


Ra sân: Alexis Claude Maurice



Ra sân: Anton Stach

Ra sân: Pavel Kaderabek

Ra sân: Dimitris Giannoulis

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ღ
Phản lưới nhà
🍌 🃏
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
♊
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 3 | 70 | 7.66 | |
3 | Mads Giersing Valentin Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
15 | Steve Mounie | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 10 | 6.6 | |
11 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 6 | 2 | 51 | 7.14 | |
13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 1 | 57 | 6.69 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 29 | 6.59 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 4 | 62 | 7.24 | |
20 | Alexis Claude Maurice | 3 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 44 | 6.49 | ||
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 5 | 0 | 51 | 6.86 | |
19 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 5 | 0 | 64 | 6.64 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 60 | 50 | 83.33% | 0 | 3 | 76 | 7.35 | |
9 | Samuel Essende | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 5.92 | |
5 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 3 | 71 | 7.56 | |
22 | Nediljko Labrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 37 | 7.08 | |
36 | Mert Komur | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.38 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 43 | 7.02 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền vệ công | 1 | 0 | 5 | 47 | 37 | 78.72% | 2 | 1 | 63 | 6.73 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 3 | 3 | 53 | 6.6 | |
26 | Haris Tabakovic | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 2 | 18 | 6.34 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 1 | 94 | 7.57 | |
11 | Florian Grillitsch | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 73 | 63 | 86.3% | 1 | 1 | 89 | 6.87 | |
21 | Marius Bulter | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 2 | 18 | 6.02 | |
23 | Adam Hlozek | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 2 | 16 | 6.45 | |
15 | Valentin Gendrey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 16 | 6.78 | |
19 | David Jurasek | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 17 | 62.96% | 4 | 0 | 47 | 6.27 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 72 | 63 | 87.5% | 2 | 0 | 85 | 7.04 | |
35 | Arthur Chaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 3 | 86 | 7.35 | |
7 | Tom Bischof | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 6 | 0 | 75 | 6.79 | |
17 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 38 | 6.58 | |
4 | Tim Drexler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 15 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ