

0.95
0.91
0.78
1.02
2.43
3.67
2.38
0.92
0.88
0.85
0.95
Diễn biến chính



Kiến tạo: Marius Bulter


Kiến tạo: Ruben Vargas



Ra sân: Finn Ole Becker

Ra sân: Ihlas Bebou
Ra sân: Ruben Vargas


Ra sân: Mads Pedersen

Ra sân: Fredrik Jensen

Ra sân: Ermedin Demirovic

Ra sân: Phillip Tietz


Ra sân: Maximilian Beier
Bàn thắng
Phạt đền
༺
Hỏng phạt đền
🍒
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ও
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Fredrik Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 11 | 6 | 54.55% | 7 | 0 | 33 | 6.57 | |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 3 | 30 | 6.6 | |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 22 | 6.29 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 4 | 16 | 6.41 | |
30 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 17 | 5.95 | |
19 | Felix Uduokhai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 29 | 5.69 | |
2 | Robert Gumny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 31 | 5.97 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 13 | 6.51 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 7.27 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 35 | 6.61 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 31 | 6.33 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 33 | 6.03 | |
22 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 1 | 57 | 6.31 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 3 | 25 | 7.08 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 64 | 6.57 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 1 | 32 | 6.28 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 3 | 43 | 7.21 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 45 | 7.07 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 43 | 5.93 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 32 | 27 | 84.38% | 4 | 0 | 41 | 6.25 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 19 | 6.34 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 2 | 2 | 49 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ