Vòng Round 2
00:00 ngày 30/10/2024
Augsburg
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Schalke 04
Địa điểm: WWK Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
+1
1.01
O 3
0.87
U 3
0.95
1
1.60
X
3.70
2
4.50
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Augsburg Augsburg
Phút
Schalke 04 Schalke 04
Alexis Claude Maurice 1 - 0
Kiến tạo: Frank Ogochukwu Onyeka
match goal
26'
54'
match yellow.png 🎐  Anton Donkor
71'
match yellow.png ⛦ Tobias Mohr 
86'
match yellow.png 🌊 Felipe Sanchez
Arne Maier 2 - 0 match goal
87'
Samuel Essende 3 - 0
Kiến tạo: Steve Mounie
match goal
90'
90'
match yellow.png  ⛎ Paul Seguin ♎ 

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🐟 Hỏng phạt đền match phan luoi  ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người 🐻 ꦉ   match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Augsburg Augsburg
Schalke 04 Schalke 04
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
3
24
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
489
 
Số đường chuyền
 
405
81%
 
Chuyền chính xác
 
75%
6
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
5
1
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
37
7
 
Thử thách
 
8
30
 
Long pass
 
34
110
 
Pha tấn công
 
124
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
41.33% Kiểm soát bóng 59%
10 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.7
3.9 Phạt góc 5.6
2.5 Thẻ vàng 2
3.4 Sút trúng cầu môn 5.2
45.9% Kiểm soát bóng 56.5%
12.1 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Augsburg (27trận)
Chủ Khách
Schalke 04 (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
5
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
2
2
4
2