

0.95
0.91
0.97
0.83
2.15
3.33
2.95
0.69
1.11
0.93
0.87
Diễn biến chính





Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Maximilian Bauer

Kiến tạo: Ermedin Demirovic




Ra sân: Henning Matriciani


Ra sân: Cedric Brunner

Ra sân: Kenan Karaman
Ra sân: Ruben Vargas

Ra sân: Mergim Berisha

Ra sân: Elvis Rexhbecaj


Ra sân: Arne Maier





Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🎃
♔ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🐻 𝓡
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Julian Baumgartlinger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
1 | Rafal Gikiewicz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 31 | 62% | 0 | 1 | 60 | 7.13 | |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 2 | 58 | 6.64 | |
3 | Mads Pedersen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.98 | |
23 | Maximilian Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 2 | 25 | 6.4 | |
11 | Mergim Berisha | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 13 | 6.27 | |
2 | Robert Gumny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 44 | 6.47 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 0 | 38 | 7.38 | |
48 | Irvin Cardona | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 6 | 5.7 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 20 | 12 | 60% | 2 | 2 | 29 | 6.76 | |
9 | Ermedin Demirovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 22 | 5.64 | |
13 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 3 | 28 | 6.98 | |
22 | Iago Amaral Borduchi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 3 | 1 | 50 | 6.96 | |
7 | Dion Drena Beljo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 10 | 6.13 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 10 | 0 | 36 | 6.13 | |
8 | Renato De Palma Veiga | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 23 | 6.39 |
Schalke 04
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ralf Fahrmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 41 | 5.92 | |
9 | Simon Terodde | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 2 | 7 | 6.52 | |
4 | Maya Yoshida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 3 | 68 | 6.99 | |
19 | Kenan Karaman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 5 | 4 | 23 | 6.41 | |
26 | Michael Frey | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 7 | 41 | 6.76 | |
33 | Eder Fabian Alvarez Balanta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.37 | |
11 | Marius Bulter | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 3 | 29 | 7.25 | |
27 | Cedric Brunner | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 3 | 2 | 38 | 6.64 | |
29 | Tobias Mohr | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 16 | 100% | 9 | 0 | 28 | 6.42 | |
30 | Alex Kral | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 1 | 47 | 6.56 | |
6 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 36 | 6.65 | |
10 | Rodrigo Zalazar | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 7 | 1 | 39 | 6.62 | |
25 | Moritz Jenz | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 37 | 71.15% | 0 | 4 | 63 | 6.52 | |
23 | Mehmet Can Aydin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 7 | 1 | 29 | 6.64 | |
41 | Henning Matriciani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 2 | 31 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ