

0.98
0.92
0.98
0.90
1.98
3.75
3.70
1.10
0.78
0.93
0.93
Diễn biến chính


Kiến tạo: Samuel Essende


Ra sân: Luca Kerber

Ra sân: Adrian Beck
Ra sân: Arne Maier

Ra sân: Marius Wolf

Ra sân: Noahkai Banks


Ra sân: Frans Kratzig

Ra sân: Omar Traore

Kiến tạo: Marnon Busch
Ra sân: Alexis Claude Maurice

Ra sân: Samuel Essende


Kiến tạo: Mert Komur


Ra sân: Paul Wanner
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♛
🐻 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ܫ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Fredrik Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 2 | 0 | 12 | 6.06 | |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 73 | 96.05% | 2 | 2 | 92 | 6.85 | |
11 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 1 | 0 | 37 | 6.31 | |
13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 24 | 68.57% | 3 | 0 | 64 | 6.94 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.13 | |
2 | Robert Gumny | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 5.96 | |
20 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 51 | 7.13 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 45 | 42 | 93.33% | 7 | 0 | 55 | 6.77 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 32 | 24 | 75% | 2 | 0 | 49 | 6.77 | |
19 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 1 | 73 | 6.57 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 40 | 6.81 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 13 | 6.61 | |
9 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 3 | 40 | 6.42 | |
5 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 95 | 83 | 87.37% | 0 | 4 | 107 | 7.5 | |
36 | Mert Komur | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 13 | 6.1 | |
40 | Noahkai Banks | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 52 | 98.11% | 0 | 3 | 71 | 7.68 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 44 | 6.81 | |
2 | Marnon Busch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 11 | 6.39 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 2 | 58 | 7.46 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 4 | 0 | 59 | 6.85 | |
5 | Benedikt Gimber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 2 | 61 | 6.44 | |
31 | Sirlord Conteh | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
12 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 33 | 6.58 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 36 | 6.27 | |
14 | Maximilian Breunig | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 56 | 7.16 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 24 | 6.67 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 4 | 0 | 65 | 6.09 | |
20 | Luca Kerber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 28 | 6.48 | |
10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 33 | 5.95 | |
8 | Leo Scienza | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.08 | |
13 | Frans Kratzig | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 0 | 40 | 6.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ