

0.98
0.90
0.85
0.89
2.70
3.50
2.50
0.95
0.90
0.33
2.25
Diễn biến chính




Kiến tạo: Phillipp Mwene
Kiến tạo: Jeffrey Gouweleeuw






Ra sân: Armindo Sieb
Ra sân: Maximilian Bauer


Kiến tạo: Hong Hyun Seok
Kiến tạo: Dimitris Giannoulis

Ra sân: Kristijan Jakic


Ra sân: Hong Hyun Seok


Ra sân: Ruben Vargas

Ra sân: Elvis Rexhbecaj

Ra sân: Marius Wolf



Ra sân: Anthony Caci

Ra sân: Jonathan Michael Burkardt




Bàn thắng
Phạt đền
💯 Hỏng phạt đền
♏
ꦉ ▨ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🦹
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Fredrik Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
6 | Jeffrey Gouweleeuw | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 74 | 63 | 85.14% | 7 | 4 | 88 | 6.85 | |
15 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 3 | 17 | 6.5 | |
11 | Marius Wolf | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 50 | 40 | 80% | 10 | 1 | 77 | 6.36 | |
23 | Maximilian Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 29 | 6.04 | |
13 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 2 | 48 | 42 | 87.5% | 9 | 0 | 82 | 7.33 | |
21 | Phillip Tietz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 8 | 6.13 | |
17 | Kristijan Jakic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 44 | 6.13 | |
10 | Arne Maier | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 35 | 34 | 97.14% | 9 | 0 | 49 | 6.71 | |
16 | Ruben Vargas | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 1 | 44 | 6.21 | |
8 | Elvis Rexhbecaj | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 30 | 25 | 83.33% | 7 | 1 | 52 | 6.99 | |
19 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 64 | 54 | 84.38% | 1 | 1 | 78 | 6.48 | |
1 | Finn Dahmen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 86 | 77 | 89.53% | 0 | 2 | 93 | 7.09 | |
9 | Samuel Essende | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 3 | 26 | 6.57 | |
5 | Chrislain Matsima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Tim Breithaupt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Nediljko Labrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 26 | 5.37 | |
44 | Henri Koudossou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Yusuf Kabadayi | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 17 | 6.2 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 5.8 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 10 | 50% | 0 | 2 | 40 | 6.57 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 18 | 48.65% | 0 | 0 | 56 | 7.48 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.92 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 3 | 0 | 36 | 7.23 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 16 | 5.02 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 34 | 6.48 | |
5 | Maxim Leitsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 10 | 6.24 | |
19 | Anthony Caci | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 1 | 2 | 42 | 6.81 | |
4 | Aymen Barkok | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 2 | 18 | 6.47 | |
6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 7 | 41.18% | 0 | 1 | 32 | 6.09 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 8.56 | |
14 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 17 | 6.56 | |
3 | Moritz Jenz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 4 | 33 | 7.46 | |
8 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Armindo Sieb | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 11 | 7.12 | |
1 | Lasse RieB | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Gabriel Vidovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Nikolas Konrad Veratschnig | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ