

0.98
0.92
0.97
0.91
1.60
4.20
5.25
0.82
1.08
0.35
2.30
Diễn biến chính






Kiến tạo: Tomoki Imai
Ra sân: Jake Brimmer

Ra sân: Callan Elliot

Ra sân: Neyder Moreno


Ra sân: Noah Botic

Ra sân: Abel Walatee
Ra sân: Francis De Vries


Ra sân: Rhys Bozinovski

Ra sân: Riku Danzaki


Ra sân: Ibusuki Hiroshi

Kiến tạo: Ramy Najjarine
Ra sân: Louis Verstraete

Bàn thắng
Phạt đền
💦 Hỏng phạt đền
🥀
Phản lưới nhà
🔯
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🎃
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Auckland FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Hiroki Sakai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 4 | 41 | 6.5 | |
28 | Luis Felipe Gallegos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 0 | 27 | 5.9 | |
6 | Louis Verstraete | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 42 | 6.6 | |
15 | Francis De Vries | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 2 | 38 | 6.3 | |
25 | Neyder Moreno | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 18 | 6.6 | |
22 | Jake Brimmer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 3 | 0 | 33 | 6.4 | |
17 | Callan Elliot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 39 | 5.8 | |
10 | Luis Guillermo May Bartesaghi | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 28 | 7 | |
4 | Nando Zen Pijnaker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 39 | 6.3 | |
12 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 25 | 6.5 | |
14 | Liam Gillion | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 17 | 5.9 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 22 | 7.2 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 1 | 24 | 7.4 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 33 | 7.3 | |
33 | Matthew Sutton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 10 | 6.9 | |
13 | Tate Russell | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 22 | 7 | |
77 | Riku Danzaki | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 23 | 7.4 | |
23 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 33 | 7.2 | |
19 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 25 | 7.3 | |
29 | Charbel Shamoon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
20 | Abel Walatee | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 3 | 0 | 25 | 7.2 | |
30 | Dylan Leonard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 17 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ