Vòng 4
22:00 ngày 18/09/2023
Atromitos Athens
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Volos NFC
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.79
O 2.5
0.81
U 2.5
0.89
1
1.77
X
3.55
2
3.78
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.82
O 1
0.79
U 1
0.91

Diễn biến chính

Atromitos Athens Atromitos Athens
Phút
Volos NFC Volos NFC
🐷 Wajdi Kechrida match yellow.png
13'
23'
match yellow.png 💫 Tasos Tsokanis
Karol Angielski 1 - 0
Kiến tạo: Gaetan Robail
match goal
39'
46'
match phan luoi 1 - 1 Lucas Acevedo(OW)
𓆉 Diego Martin Valencia Morello match yellow.png
52'
77'
match var ꦆ Milos Deletic Goal Disallowed
💛 Pierre Kunde match yellow.png
83'
84'
match yellow.png ♛ Metaxas D.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen꧒ Hỏng phạt đền match phan luoi🌄 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change☂ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atromitos Athens Atromitos Athens
Volos NFC Volos NFC
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
13
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
488
 
Số đường chuyền
 
323
13
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
10
5
 
Thử thách
 
15
109
 
Pha tấn công
 
89
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 1.67
44.33% Kiểm soát bóng 42%
14.67 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.9
4 Phạt góc 3.7
2.5 Thẻ vàng 3.1
3.6 Sút trúng cầu môn 2.6
41.1% Kiểm soát bóng 43.6%
14.3 Phạm lỗi 16.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🉐 Atromitos Athens (27trận)
Chủ Khách
Volos NFC (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
0
4
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
2
1
3
2
HT-B/FT-B
5
5
5
3