

0.83
0.97
0.80
0.90
1.62
3.53
4.70
0.80
0.95
0.95
0.75
Diễn biến chính


Ra sân: Marcelo Ortiz


Ra sân: Lucas Brochero



Ra sân: Mateo Coronel


Ra sân: Flabian Londono

Ra sân: Santiago Toloza
Ra sân: Francisco Di Franco

Ra sân: Marcelo Luciano Estigarribia


Ra sân: Lautaro Guzman
Ra sân: Joaquin Pereyra

Kiến tạo: Cristian Menendez

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ👍t đền
ꦜ
Phản lướ♎i nhà
🦋
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ngꦺười
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Tucuman
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Nicolas Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 26 | 6.53 | |
39 | Matias Orihuela | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 1 | 0 | 17 | 6.17 | |
10 | Joaquin Pereyra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 7 | 0 | 34 | 6.18 | |
3 | Marcelo Ortiz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 3 | 39 | 6.8 | |
15 | Francisco Di Franco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.29 | |
1 | Tomas Ignacio Marchiori Carreno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.73 | |
6 | Francis Flores | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 31 | 6.59 | |
37 | Mateo Coronel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 16 | 6.3 | |
19 | Marcelo Luciano Estigarribia | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 3 | 19 | 6.09 | |
16 | Bautista Kociubinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 30 | 6.46 | |
24 | Renzo Ivan Tesuri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 22 | 6.56 |
Arsenal de Sarandi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Nestor Adriel Breitenbruch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 23 | 6.6 | |
5 | Adrian Sporle | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 3 | 0 | 45 | 6.27 | |
22 | Lautaro Guzman | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 28 | 6.18 | |
4 | Lucas Souto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 1 | 39 | 6.82 | |
27 | Lucas Brochero | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 18 | 6.35 | |
13 | Joaquin Pombo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 27 | 6.58 | |
23 | Alejandro Gabriel Medina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.32 | |
18 | Gonzalo Emanuel Muscia | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 24 | 6.62 | |
28 | Felipe Pena Biafore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 26 | 6.31 | |
36 | Flabian Londono | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 16 | 6.34 | |
10 | Santiago Toloza | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ