

0.78
1.02
0.77
0.93
1.78
3.20
4.20
0.95
0.80
0.73
0.97
Diễn biến chính







Kiến tạo: Khellven Douglas Silva Oliveira

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💃 🎉
🦩 Phản lưới nhà
♛
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ﷺ 𓆏 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Paranaense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Arturo Vidal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 30 | 6.22 | |
5 | Fernando Luis Roza, Fernandinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 1 | 75 | 7.43 | |
44 | Thiago Heleno Henrique Ferreira | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 3 | 52 | 7.19 | |
92 | Pablo Felipe Teixeira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
22 | Madson Ferreira dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.13 | |
8 | Vitor Frezarin Bueno | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 26 | 6.38 | |
28 | Tomas Cuello | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 29 | 7.4 | |
14 | Agustin Canobbio Graviz | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 50 | 7.9 | |
25 | Carlos de Menezes Júnior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 3 | 56 | 6.94 | |
26 | Erick Luis Conrado Carvalho | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 56 | 6.6 | |
17 | Hugo Moura Arruda da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.18 | |
2 | Khellven Douglas Silva Oliveira | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 6 | 0 | 44 | 7.4 | |
1 | Bento Matheus Krepski Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 2 | 34 | 7.11 | |
37 | Lucas Esquivel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 55 | 41 | 74.55% | 5 | 0 | 80 | 6.88 | |
10 | Bruno Zapelli | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 13 | 6.82 | |
9 | Vitor Hugo Roque Ferreira | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 23 | 6.55 |
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Uendel Pereira Goncalves | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 22 | 5.94 | |
5 | Filipe Augusto Carvalho Souza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 24 | 6.32 | |
16 | Deyverson Brum Silva Acosta | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 28 | 14 | 50% | 0 | 5 | 42 | 6.62 | |
1 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 30 | 6.51 | |
7 | Jonathan Cafu | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 30 | 6.34 | |
29 | Clayson Henrique da Silva Vieira | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 7 | 0 | 58 | 6.03 | |
33 | Alan Empereur | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 30 | 5.66 | |
34 | Allyson Aires dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 2 | 28 | 6.2 | |
4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 2 | 39 | 6.18 | |
31 | Lucas Mineiro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 23 | 6.34 | |
88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 33 | 6.01 | |
10 | Pablo Daniel Ceppelini Gatto | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 2 | 1 | 40 | 6.24 | |
22 | Derik Lacerda | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.04 | |
14 | Raniele Almeida Melo | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 42 | 28 | 66.67% | 0 | 6 | 60 | 6.79 | |
20 | Rikelme | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 1 | 38 | 6.13 | |
27 | Denilson Alves Borges | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 2 | 34 | 6.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ