

0.99
0.91
1.10
0.65
2.30
3.25
3.00
0.72
1.19
1.14
0.75
Diễn biến chính



Ra sân: Julimar Silva Oliveira Junior


Kiến tạo: Gabriel Girotto Franco


Ra sân: Rubens Antonio Dias

Ra sân: Otavio Henrique Passos Santos


Ra sân: Renzo Saravia

Ra sân: Bernard Anicio Caldeira Duarte

Ra sân: Pablo Felipe Teixeira

Ra sân: Erick Luis Conrado Carvalho


Ra sân: Deyverson Brum Silva Acosta
Ra sân: Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao

Bàn thắng
Phạt đền
📖𝔉 Hỏng phạt đền
♐ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꦐ 🧔
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Paranaense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Fernando Luis Roza, Fernandinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
44 | Thiago Heleno Henrique Ferreira | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 3 | 29 | 7.4 | |
29 | Luis Leonardo Godoy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 2 | 1 | 41 | 6.9 | |
3 | Gabriel Girotto Franco | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 41 | 6.8 | |
92 | Pablo Felipe Teixeira | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 3 | 20 | 16 | 80% | 0 | 3 | 26 | 6.8 | |
11 | Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 25 | 17 | 68% | 4 | 3 | 45 | 7 | |
28 | Tomas Cuello | Cánh phải | 5 | 2 | 3 | 21 | 12 | 57.14% | 3 | 4 | 45 | 8.3 | |
20 | Julimar Silva Oliveira Junior | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 13 | 6.9 | |
26 | Erick Luis Conrado Carvalho | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 4 | 28 | 7.4 | |
88 | Christian Roberto Alves Cardoso | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.7 | |
37 | Lucas Esquivel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 47 | 7.5 | |
45 | Lucas Belezi Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 5 | 44 | 7.7 | |
6 | Fernando Bueno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
41 | Mycael Pontes Moreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 11 | 47.83% | 0 | 0 | 30 | 7.4 | |
57 | Joao Cruz | 0 | 0 | 2 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 0 | 32 | 6.9 |
Atletico Mineiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 4 | 4 | 55 | 7.4 | |
20 | Bernard Anicio Caldeira Duarte | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 43 | 6.7 | |
21 | Rodrigo Andres Battaglia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 92 | 83 | 90.22% | 0 | 4 | 100 | 7 | |
14 | Alan Kardec de Sousa Pereira | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.6 | |
25 | Mariano Ferreira Filho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 4 | 0 | 43 | 6.9 | |
22 | Everson Felipe Marques Pires | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 32 | 7.2 | |
9 | Deyverson Brum Silva Acosta | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 3 | 17 | 6.2 | |
5 | Otavio Henrique Passos Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
6 | Gustavo Henrique Furtado Scarpa | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 59 | 49 | 83.05% | 8 | 3 | 90 | 6.9 | |
26 | Renzo Saravia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 1 | 2 | 68 | 6.6 | |
2 | Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 88 | 83 | 94.32% | 2 | 2 | 103 | 7.2 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 2 | 0 | 27 | 6.7 | |
18 | Fausto Vera | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 55 | 6.8 | |
17 | Igor Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
44 | Rubens Antonio Dias | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 3 | 2 | 45 | 6.8 | |
45 | Alisson Santana | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 31 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ