Vòng Quarterfinals
08:00 ngày 19/08/2022
Atletico Nacional Medellin 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Atletico Junior Barranquilla
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin
Phút
Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla
7'
match yellow.png 🎃 Daniel Eduardo Giraldo Cardenas
match yellow.png
12'
🀅 Yeison Guzman match yellow.png
17'
✅ Jhon Fredy Duque Arias match yellow.png
34'
39'
match yellow.png ꦓ Cesar Haydar
💙 Andres Felipe Roman Mosquera match yellow.png
42'
ꦰ Klever Andres Andrade Friend match red
54'
62'
match goal 0 - 1🉐 Nilson David Castrillon Burbano
78'
match yellow.png 🍰 Nelson Alexander Deossa Suarez
🐭 Nelson Daniel Palacio Ruiz match yellow.png
81'
🅷 Emanuel Olivera match yellow.png
88'
88'
match yellow.png 🍷 Didier Moreno
Jefferson Andres Duque Montoya 1 - 1 match pen
89'
ꦆ Alexander Mejia Sabalsa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong penꩲ Hỏng phạt đền match phan luoi꧂ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match changeဣ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin
Atletico Junior Barranquilla Atletico Junior Barranquilla
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
7
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
1
 
Cứu thua
 
1
89
 
Pha tấn công
 
85
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 2
62.67% Kiểm soát bóng 52.67%
9 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
0.5 Bàn thua 1.1
3.8 Phạt góc 3.3
3 Thẻ vàng 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 2.8
48.7% Kiểm soát bóng 51.5%
8.1 Phạm lỗi 5.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦐ Atletico Nacional Medellin (70trận)
Chủ Khách
🥀 Atletico Junior Barranquilla (68trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
13
9
HT-H/FT-T
10
5
4
6
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
7
9
8
9
HT-B/FT-H
2
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
5
11
4
4