Vòng Chung kết
07:30 ngày 13/12/2024
Atletico Nacional Medellin
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
America de Cali
Địa điểm: Estadio Atanasio Girardot
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
+0.25
1.04
O 2.25
1.02
U 2.25
0.78
1
2.05
X
2.80
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin
Phút
America de Cali America de Cali
6'
match goal 0 - 1 Duvan Vergara
 𝓰 Jorman David Campuzano Puentes ꦉ  match yellow.png
18'
20'
match yellow.png Eder F🙈abian Alvarez Balanta
Andres Felipe Roman Mosquera 1 - 1 match goal
30'
39'
match yellow.png ♏ Franco Leys 
47'
match yellow.png  Edwin Alexis Vela💫sco Uzuriaga
Marino Hinestroza Angulo 2 - 1 match goal
49'
Marino Hinest﷽roza Angu🅠lo  match yellow.png
50'
60'
match yellow.png Brayan Medina 💮
Alfredo Jose Morelos Avilez 3 - 1 match goal
72'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏn⭕g phạt đ🍸ền  match phan luoi 𝓀 Phản lưới nhà  𓃲 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ﷺ Thay người 𒆙 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Atletico Nacional Medellin Atletico Nacional Medellin
America de Cali America de Cali
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
123
 
Pha tấn công
 
125
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
6 Sút trúng cầu môn 5.33
62.67% Kiểm soát bóng 55%
9 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
0.5 Bàn thua 1.3
3.8 Phạt góc 5.9
3 Thẻ vàng 2.3
5.1 Sút trúng cầu môn 4.3
48.7% Kiểm soát bóng 41.9%
8.1 Phạm lỗi 5.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Atletic✅o Nacional Medellin (70trận)
Chủ Khách
😼  America de Cali (63trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
5
10
7
HT-H/FT-T
10
5
8
6
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
7
9
8
7
HT-B/FT-H
2
3
0
5
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
5
11
1
4