

1.02
0.78
0.87
0.83
1.53
3.70
5.35
0.75
1.00
1.04
0.66
Diễn biến chính



Ra sân: Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho

Ra sân: Igor Gomes


Ra sân: Alisson Euler de Freitas Castro

Ra sân: Marcio Rafinha Ferreira


Ra sân: Wellington Soares da Silva

Ra sân: Erison Danilo de Souza
Kiến tạo: Cristian Pavon


Ra sân: Edenilson Andrade dos Santos

Ra sân: Federico Zaracho



Ra sân: Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho



Kiến tạo: Givanildo Vieira De Souza, Hulk

Bàn thắng
Phạt đền
🔯
Hỏng phạt đền
ꦰ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌳
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Mineiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 3 | 1 | 61 | 8.49 | |
4 | Rever Humberto Alves Araujo | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 45 | 6.41 | |
25 | Mariano Ferreira Filho | Defender | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 3 | 0 | 64 | 6.34 | |
22 | Everson Felipe Marques Pires | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 31 | 7.34 | |
49 | Patrick Bezerra Do Nascimento | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
8 | Edenilson Andrade dos Santos | Defender | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 1 | 45 | 6.71 | |
13 | Guilherme Antonio Arana Lopes | Defender | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 4 | 1 | 73 | 6.4 | |
5 | Otavio Henrique Passos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 46 | 6.54 | |
9 | Cristian Pavon | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 3 | 1 | 29 | 6.54 | |
16 | Igor Rabello da Costa | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 49 | 6.96 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 42 | 7.54 | |
15 | Federico Zaracho | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 55 | 7.5 | |
17 | Igor Gomes | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 32 | 6.2 | |
23 | Alan Steven Franco Palma | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.41 | |
44 | Rubens Antonio Dias | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.12 |
Sao Paulo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Marcio Rafinha Ferreira | Defender | 0 | 0 | 1 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 60 | 6.97 | |
23 | Pires Monteiro Rafael | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 24 | 5.62 | |
7 | Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 29 | 7.16 | |
10 | Luciano da Rocha Neves | Tiền vệ công | 5 | 3 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 1 | 63 | 7.65 | |
25 | Alisson Euler de Freitas Castro | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 46 | 6.82 | |
5 | Robert Abel Arboleda Escobar | Defender | 0 | 0 | 0 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 1 | 67 | 6.21 | |
15 | Michel Araujo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 23 | 23 | 100% | 2 | 1 | 38 | 6.26 | |
27 | Wellington Soares da Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 30 | 28 | 93.33% | 6 | 0 | 47 | 6.83 | |
38 | Caio Paulista | Defender | 1 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 68 | 6.73 | |
31 | Juan | Forward | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.78 | |
45 | Nathan Morris | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 26 | 6.37 | |
49 | Erison Danilo de Souza | Forward | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 19 | 6.44 | |
35 | Lucas Beraldo | Defender | 1 | 0 | 1 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 1 | 79 | 6.81 | |
29 | Pablo Maia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 1 | 56 | 6.37 | |
39 | William | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 3 | 0 | 13 | 6.07 | |
26 | Talles Wander | Forward | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ