

0.89
1.01
0.99
0.89
1.88
3.40
3.95
0.83
1.07
1.09
0.79
Diễn biến chính






Kiến tạo: Douglas Moreira Fagundes


Kiến tạo: Givanildo Vieira De Souza, Hulk

Ra sân: Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov




Bàn thắng
Phạt đền
H🥀ỏng phạt đền
ꦰ
𓆏 🀅 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌼 ༺ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Mineiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 0 | 51 | 8.8 | |
21 | Rodrigo Andres Battaglia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 2 | 62 | 7 | |
25 | Mariano Ferreira Filho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
9 | Deyverson Brum Silva Acosta | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 4 | 27 | 7.1 | |
5 | Otavio Henrique Passos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 3 | 49 | 6.7 | |
6 | Gustavo Henrique Furtado Scarpa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 32 | 30 | 93.75% | 6 | 0 | 47 | 6.9 | |
26 | Renzo Saravia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 34 | 6.5 | |
2 | Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 47 | 6.6 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 52 | 7 | |
18 | Fausto Vera | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 3 | 45 | 6.9 | |
3 | Bruno Fuchs | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 20 | 7.2 | |
31 | Matheus Mendes Werneck de Oliveira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 7 | |
44 | Rubens Antonio Dias | Hậu vệ cánh trái | 4 | 1 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 61 | 7.4 | |
30 | Brahian Palacios Alzate | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
27 | Paulo Vitor | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 2 | 4 | 6.7 |
Gremio (RS)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Diego Da Silva Costa | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 2 | 17 | 6.7 | |
1 | Agustin Federico Marchesin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 38 | 7 | |
22 | Martin Braithwaite | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 43 | 6.7 | |
15 | Edenilson Andrade dos Santos | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 52 | 44 | 84.62% | 3 | 0 | 65 | 7.3 | |
5 | Rodrigo Ely | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 9 | 54 | 6.8 | |
28 | Jemerson de Jesus Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 33 | 6.2 | |
6 | Reinaldo Manoel da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 46 | 38 | 82.61% | 5 | 0 | 65 | 6.8 | |
10 | Franco Cristaldo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 43 | 39 | 90.7% | 9 | 0 | 61 | 7.4 | |
21 | Cristian Pavon | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 5 | 0 | 14 | 6.7 | |
17 | Douglas Moreira Fagundes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 60 | 7.2 | |
26 | Mayksilvan Da Silva Ferreira | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
23 | Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 1 | 79 | 6.8 | |
16 | Alexander Ernesto Aravena Guzman | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 30 | 7.5 | |
11 | Miguel Monsalve | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 24 | 7.4 | |
35 | Ronald Falkoski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
34 | Igor Schlemper | Forward | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 2 | 0 | 38 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ