

1.00
0.90
1.05
0.83
1.70
3.60
4.75
0.91
0.99
0.40
1.75
Diễn biến chính





Ra sân: Thaciano Mickael da Silva



Ra sân: Everaldo Stum

Ra sân: Everton Augusto de Barros Ribeiro

Ra sân: Cauly Oliveira Souza

Kiến tạo: Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
Ra sân: Alisson Santana

Ra sân: Federico Zaracho




Ra sân: Caio Alexandre Souza e Silva

Ra sân: Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho

Ra sân: Givanildo Vieira De Souza, Hulk





Bàn thắng
Phạt đền
🌠 Hỏng phạt đền
𝓀 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦯ 🤡 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Mineiro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Givanildo Vieira De Souza, Hulk | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 3 | 31 | 7.54 | |
11 | Eduardo Jesus Vargas Rojas | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.28 | |
21 | Rodrigo Andres Battaglia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 0 | 71 | 6.69 | |
14 | Alan Kardec de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
22 | Everson Felipe Marques Pires | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 27 | 5.91 | |
13 | Guilherme Antonio Arana Lopes | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 79 | 72 | 91.14% | 1 | 0 | 94 | 6.49 | |
6 | Gustavo Henrique Furtado Scarpa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 46 | 36 | 78.26% | 14 | 2 | 78 | 6.66 | |
26 | Renzo Saravia | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 2 | 80 | 72 | 90% | 2 | 2 | 103 | 7.15 | |
38 | Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 12 | 5.9 | |
10 | Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 0 | 46 | 7.08 | |
15 | Federico Zaracho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
3 | Bruno Fuchs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 94 | 88 | 93.62% | 0 | 3 | 104 | 7 | |
23 | Alan Steven Franco Palma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 1 | 4 | 72 | 6.98 | |
42 | Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.36 | |
45 | Alisson Santana | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 3 | 0 | 51 | 6.31 |
Bahia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Santiago Arias Naranjo | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 50 | 6.46 | |
10 | Everton Augusto de Barros Ribeiro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 2 | 0 | 36 | 6.33 | |
9 | Everaldo Stum | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 4 | 30 | 6.52 | |
14 | Carlos Maria De Pena Bonino | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 4 | 0 | 16 | 6.24 | |
22 | Marcos Felipe de Freitas Monteiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 24 | 58.54% | 0 | 0 | 58 | 6.58 | |
8 | Cauly Oliveira Souza | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 1 | 45 | 6.82 | |
29 | Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla | Forward | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 3 | 13 | 6.43 | |
16 | Thaciano Mickael da Silva | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.12 | |
6 | Jean Lucas De Souza Oliveira | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 30 | 6.34 | |
7 | Ademir Santos | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 10 | 7.09 | |
4 | Victor Hugo Soares dos Santos | Defender | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 42 | 6.39 | |
19 | Caio Alexandre Souza e Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 2 | 47 | 6.45 | |
46 | Luciano Batista da Silva Junior | Defender | 1 | 0 | 1 | 32 | 23 | 71.88% | 4 | 1 | 49 | 6.85 | |
11 | Gabriel Teixeira Aragao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6 | |
5 | Julio Cesar de Rezende | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.23 | |
3 | Gabriel Xavier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 30 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ